Bản dịch của từ Contraband trong tiếng Việt
Contraband

Contraband (Adjective)
The police seized a shipment of contraband goods at the border.
Cảnh sát thu giữ một lô hàng hàng hóa cấm tại biên giới.
The black market is known for selling contraband items.
Chợ đen nổi tiếng với việc bán các mặt hàng cấm.
He was arrested for possessing contraband cigarettes.
Anh ta bị bắt vì sở hữu thuốc lá cấm.
Contraband (Noun)
Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu trái phép.
Goods that have been imported or exported illegally.
Police seized a large amount of contraband at the border.
Cảnh sát tịch thu một lượng lớn hàng cấm ở biên giới.
The contraband included illegal drugs and counterfeit products.
Hàng cấm bao gồm ma túy và hàng giả mạo.
Smuggling contraband can lead to serious legal consequences.
Buôn lậu hàng cấm có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Dạng danh từ của Contraband (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contraband | - |
Họ từ
"Contraband" là một danh từ chỉ hàng hóa bị cấm hoặc bị kiểm soát theo pháp luật, thường liên quan đến buôn bán bất hợp pháp. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "contraband" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như thương mại, pháp luật và an ninh quốc gia, nơi nó chỉ những sản phẩm bị cấm nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
Từ "contraband" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contrabandum", trong đó "contra" nghĩa là "chống lại" và "bannum" có nghĩa là "cấm". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "contrabande", dùng để chỉ hàng hóa bị cấm hoặc hạn chế giao dịch. Theo thời gian, nó đã được áp dụng rộng rãi hơn cho các hàng hóa và hoạt động bất hợp pháp, liên quan đến việc vi phạm luật pháp và quy định thương mại, làm nổi bật bản chất trái ngược của nó so với các giao dịch hợp pháp.
Từ "contraband" (hàng lậu) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật và an ninh. Trong nghe và nói, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tội phạm hoặc chính sách an toàn. Trong đọc và viết, "contraband" thường được đề cập trong các bài luận hoặc bài báo nghiên cứu về hoạt động buôn bán trái phép và tác động của nó đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp