Bản dịch của từ Contrabass trong tiếng Việt
Contrabass

Contrabass (Adjective)
The contrabass adds depth to the orchestra's sound during performances.
Contrabass mang lại chiều sâu cho âm thanh của dàn nhạc trong buổi biểu diễn.
Many people do not appreciate the contrabass in modern music today.
Nhiều người không đánh giá cao contrabass trong âm nhạc hiện đại hôm nay.
Is the contrabass used in community music programs in New York?
Có phải contrabass được sử dụng trong các chương trình âm nhạc cộng đồng ở New York?
Dạng tính từ của Contrabass (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Contrabass Contrabass | - | - |
Họ từ
Contrabass (tên tiếng Việt: đàn contrebát) là một nhạc cụ dây lớn nhất trong họ nhạc cụ dây, thuộc nhóm nhạc cụ gảy và thường được sử dụng trong các bản orchestral và nhạc jazz. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung ở cả British và American English, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, đặc biệt trong nhạc cổ điển, thuật ngữ "double bass" cũng được sử dụng, nhấn mạnh đến kích thước và vai trò của nhạc cụ trong bản hòa tấu.
Từ "contrabass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contrabassus", trong đó "contra-" có nghĩa là "đối kháng" hoặc "ngược lại" và "bassus" nghĩa là "thấp". Từ này được sử dụng để chỉ nhạc cụ có âm thanh thấp hơn so với bass thông thường. Xuất hiện vào thế kỷ 16, contrabass không chỉ phản ánh một cách diễn đạt âm nhạc trong bối cảnh giai điệu mà còn biểu thị chiều sâu và phong phú trong âm sắc, liên quan chặt chẽ đến vị trí của nó trong dàn nhạc hiện đại.
Từ "contrabass" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến nhạc cụ trong ngữ cảnh âm nhạc. Trong những tình huống thông thường, "contrabass" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhạc cổ điển, ban nhạc, hoặc những buổi biểu diễn âm nhạc. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên ngành liên quan đến âm nhạc và biểu diễn nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp