Bản dịch của từ Contrabass trong tiếng Việt

Contrabass

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contrabass (Adjective)

kˈɑntɹəbeɪs
kˈɑntɹəbeɪs
01

Biểu thị một nhạc cụ có phạm vi thấp hơn một quãng tám so với phạm vi âm trầm thông thường.

Denoting a musical instrument with a range an octave lower than the normal bass range.

Ví dụ

The contrabass adds depth to the orchestra's sound during performances.

Contrabass mang lại chiều sâu cho âm thanh của dàn nhạc trong buổi biểu diễn.

Many people do not appreciate the contrabass in modern music today.

Nhiều người không đánh giá cao contrabass trong âm nhạc hiện đại hôm nay.

Is the contrabass used in community music programs in New York?

Có phải contrabass được sử dụng trong các chương trình âm nhạc cộng đồng ở New York?

Dạng tính từ của Contrabass (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Contrabass

Contrabass

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contrabass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contrabass

Không có idiom phù hợp