Bản dịch của từ Contract formation trong tiếng Việt

Contract formation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contract formation (Noun)

kˈɑntɹˌækt fɔɹmˈeɪʃən
kˈɑntɹˌækt fɔɹmˈeɪʃən
01

Quá trình tạo ra một thỏa thuận hợp pháp giữa các bên.

The process of creating a legal agreement between parties.

Ví dụ

Contract formation is essential for all social service agreements in 2023.

Quá trình hình thành hợp đồng rất quan trọng cho tất cả các thỏa thuận dịch vụ xã hội năm 2023.

Many people do not understand contract formation in social work.

Nhiều người không hiểu quá trình hình thành hợp đồng trong công tác xã hội.

Is contract formation necessary for community projects in our city?

Quá trình hình thành hợp đồng có cần thiết cho các dự án cộng đồng ở thành phố chúng ta không?

02

Hành động thiết lập chính thức một thỏa thuận ràng buộc.

The act of formally establishing a binding agreement.

Ví dụ

Contract formation is essential for all business agreements in the community.

Việc hình thành hợp đồng là rất quan trọng cho tất cả các thỏa thuận kinh doanh trong cộng đồng.

The contract formation process was not completed by the deadline yesterday.

Quá trình hình thành hợp đồng đã không được hoàn thành trước hạn chót hôm qua.

Is contract formation necessary for social events like charity fundraisers?

Việc hình thành hợp đồng có cần thiết cho các sự kiện xã hội như quyên góp từ thiện không?

03

Điểm mà các điều khoản của thỏa thuận được hoàn thiện và chấp nhận bởi tất cả các bên liên quan.

The point at which the terms of the agreement are finalized and accepted by all involved parties.

Ví dụ

The contract formation took place on January 15, 2023, in New York.

Việc hình thành hợp đồng diễn ra vào ngày 15 tháng 1 năm 2023 tại New York.

The contract formation did not include all necessary signatures from the parties.

Việc hình thành hợp đồng không bao gồm tất cả chữ ký cần thiết từ các bên.

Did the contract formation meet all legal requirements for social agreements?

Việc hình thành hợp đồng có đáp ứng tất cả yêu cầu pháp lý cho các thỏa thuận xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contract formation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contract formation

Không có idiom phù hợp