Bản dịch của từ Contract formation trong tiếng Việt
Contract formation

Contract formation (Noun)
Contract formation is essential for all social service agreements in 2023.
Quá trình hình thành hợp đồng rất quan trọng cho tất cả các thỏa thuận dịch vụ xã hội năm 2023.
Many people do not understand contract formation in social work.
Nhiều người không hiểu quá trình hình thành hợp đồng trong công tác xã hội.
Is contract formation necessary for community projects in our city?
Quá trình hình thành hợp đồng có cần thiết cho các dự án cộng đồng ở thành phố chúng ta không?
Hành động thiết lập chính thức một thỏa thuận ràng buộc.
The act of formally establishing a binding agreement.
Contract formation is essential for all business agreements in the community.
Việc hình thành hợp đồng là rất quan trọng cho tất cả các thỏa thuận kinh doanh trong cộng đồng.
The contract formation process was not completed by the deadline yesterday.
Quá trình hình thành hợp đồng đã không được hoàn thành trước hạn chót hôm qua.
Is contract formation necessary for social events like charity fundraisers?
Việc hình thành hợp đồng có cần thiết cho các sự kiện xã hội như quyên góp từ thiện không?
The contract formation took place on January 15, 2023, in New York.
Việc hình thành hợp đồng diễn ra vào ngày 15 tháng 1 năm 2023 tại New York.
The contract formation did not include all necessary signatures from the parties.
Việc hình thành hợp đồng không bao gồm tất cả chữ ký cần thiết từ các bên.
Did the contract formation meet all legal requirements for social agreements?
Việc hình thành hợp đồng có đáp ứng tất cả yêu cầu pháp lý cho các thỏa thuận xã hội không?