Bản dịch của từ Contrast bath trong tiếng Việt
Contrast bath

Contrast bath (Phrase)
Một liệu pháp liên quan đến việc ngâm nước nóng và lạnh xen kẽ nhằm mục đích chữa bệnh.
A therapy involving alternating hot and cold water immersions for therapeutic purposes.
The therapist recommended a contrast bath for better circulation in patients.
Nhà trị liệu đã khuyên dùng ngâm nước tương phản để cải thiện tuần hoàn.
Many people do not know about contrast bath therapy for pain relief.
Nhiều người không biết về liệu pháp ngâm nước tương phản để giảm đau.
Have you ever tried a contrast bath for muscle recovery after exercise?
Bạn đã bao giờ thử ngâm nước tương phản để phục hồi cơ bắp sau khi tập luyện chưa?
Contrast bath (tắm tương phản) là một phương pháp trị liệu sử dụng hai bồn nước với nhiệt độ khác nhau, một bồn nước nóng và một bồn nước lạnh, nhằm kích thích tuần hoàn máu và giảm đau. Phương pháp này thường được sử dụng trong phục hồi chức năng thể chất và điều trị chấn thương. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và thuật ngữ có thể có sự khác nhau nhỏ trong một số bối cảnh chuyên ngành.
Từ "contrast bath" được hình thành từ hai thành phần chính: "contrast" và "bath". "Contrast" xuất phát từ tiếng Latinh "contrastare", có nghĩa là "đối kháng" hoặc "đối lập". Truyền thống, hình thức tắm này liên quan đến việc sử dụng nước nóng và lạnh xen kẽ để kích thích tuần hoàn máu và làm giảm viêm sưng. Sự kết hợp giữa việc "đối lập" hai nhiệt độ đã tạo ra hiệu ứng tích cực cho cơ thể, thể hiện mối liên hệ giữa nguồn gốc và chức năng hiện tại của thuật ngữ này.
“Contrast bath” (tắm đối kháng) là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực vật lý trị liệu và phục hồi chức năng. Từ này xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào chủ đề y tế và sức khỏe. Trong các tình huống khác, "contrast bath" thường liên quan đến việc sử dụng nước ấm và lạnh để giảm viêm và thúc đẩy tuần hoàn máu. Khái niệm này có thể thấy trong tài liệu giáo dục, bài viết khoa học, và chương trình huấn luyện sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp