Bản dịch của từ Contravene trong tiếng Việt
Contravene

Contravene (Verb)
His actions contravene the social norms of the community.
Hành động của anh ta vi phạm các quy tắc xã hội của cộng đồng.
She was fined for contravening the social media guidelines.
Cô ấy bị phạt vì vi phạm hướng dẫn về mạng xã hội.
The company's policies must not contravene labor laws.
Các chính sách của công ty không được vi phạm pháp luật lao động.
Dạng động từ của Contravene (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contravene |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contravened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contravened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contravenes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contravening |
Kết hợp từ của Contravene (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Contravene blatantly Vi phạm trắng trợn | He contravened the social norms blatantly at the party. Anh ta đã vi phạm những quy tắc xã hội một cách trắng trợn tại buổi tiệc. |
Contravene clearly Vi phạm rõ ràng | Breaking the rules openly Vi phạm quy tắc rõ ràng |
Contravene directly Vi phạm trực tiếp | His actions contravene directly the social norms of the community. Hành động của anh ấy vi phạm trực tiếp các chuẩn mực xã hội của cộng đồng. |
Họ từ
Từ "contravene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contravenire", có nghĩa là vi phạm hoặc không tuân thủ một quy định, luật lệ, hoặc quy tắc nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hoạt động trái ngược với điều luật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về phiên âm hoặc nghĩa của từ này. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo hệ thống pháp lý và thông lệ của mỗi vùng.
Từ "contravene" xuất phát từ tiếng Latinh "contravena", trong đó "contra-" có nghĩa là "chống lại" và "venire" có nghĩa là "đến" hay "xuất hiện". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động vi phạm một quy tắc hoặc điều luật. Sự kết hợp giữa hai phần gốc này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động đi ngược lại, vi phạm hoặc xung đột với một quy định nào đó.
Từ "contravene" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi ngôn ngữ cụ thể và pháp lý thường ít xuất hiện. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, từ này thường được dùng để chỉ hành động vi phạm hoặc không tuân thủ quy định, luật lệ. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thảo luận về luật pháp, quy trình quản lý hoặc các vấn đề đạo đức trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp