Bản dịch của từ Contributor trong tiếng Việt

Contributor

Noun [U/C]

Contributor (Noun)

kn̩tɹˈɪbjətəɹ
kn̩tɹˈɪbjətɚ
01

Một ân nhân; ai đó quyên góp cho tổ chức từ thiện hoặc một số nguyên nhân

A benefactor; someone who donates to charity or some cause.

Ví dụ

The generous contributor donated a large sum to the local charity.

Người đóng góp hào phóng đã quyên góp một khoản lớn cho tổ chức từ thiện địa phương.

The event raised funds from various contributors to support the community.

Sự kiện đã gây quỹ từ nhiều người đóng góp khác nhau để hỗ trợ cộng đồng.

02

Người sản xuất các bài báo đăng trên báo, tạp chí, ấn phẩm trực tuyến, v.v.

A person who produces articles published in a newspaper, magazine, online publication, etc.

Ví dụ

The contributor wrote an insightful article for the local newspaper.

Người đóng góp đã viết một bài báo sâu sắc cho tờ báo địa phương.

She is a regular contributor to the popular lifestyle magazine.

Cô ấy là một người đóng góp thường xuyên cho tạp chí phong cách sống phổ biến.

03

Người ủng hộ, hỗ trợ hoặc đấu tranh cho một mục đích, hoạt động hoặc tổ chức.

A person who backs, supports or champions a cause, activity or institution.

Ví dụ

The local charity event had a generous contributor who donated $1000.

Sự kiện từ thiện địa phương có một người ủng hộ hào phóng đã quyên góp 1000 đô la.

The school's main contributor, Mr. Smith, funded the new library project.

Người ủng hộ chính của trường, ông Smith, tài trợ cho dự án thư viện mới.

Kết hợp từ của Contributor (Noun)

CollocationVí dụ

Long-time contributor

Đóng góp trong thời gian dài

She has been a long-time contributor to various social causes.

Cô ấy đã là một người đóng góp lâu năm cho các nguyên nhân xã hội khác nhau.

Principal contributor

Người đóng góp chính

John was the principal contributor to the charity event.

John là người đóng góp chính cho sự kiện từ thiện.

Net contributor

Người đóng góp ròng

She is a net contributor to the community charity fund.

Cô ấy là người đóng góp ròng cho quỹ từ thiện cộng đồng.

Significant contributor

Người đóng góp quan trọng

John was a significant contributor to the charity event.

John đã đóng góp quan trọng cho sự kiện từ thiện.

Large contributor

Người đóng góp lớn

She is a large contributor to various social welfare programs.

Cô ấy là một nhà đóng góp lớn cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contributor

Không có idiom phù hợp