Bản dịch của từ Contributor trong tiếng Việt
Contributor
Contributor (Noun)
Một ân nhân; ai đó quyên góp cho tổ chức từ thiện hoặc một số nguyên nhân.
A benefactor; someone who donates to charity or some cause.
The generous contributor donated a large sum to the local charity.
Người đóng góp hào phóng đã quyên góp một khoản lớn cho tổ chức từ thiện địa phương.
The event raised funds from various contributors to support the community.
Sự kiện đã gây quỹ từ nhiều người đóng góp khác nhau để hỗ trợ cộng đồng.
The organization recognized the top contributor for their continuous support.
Tổ chức đã công nhận người đóng góp hàng đầu vì sự hỗ trợ liên tục của họ.
The contributor wrote an insightful article for the local newspaper.
Người đóng góp đã viết một bài báo sâu sắc cho tờ báo địa phương.
She is a regular contributor to the popular lifestyle magazine.
Cô ấy là một người đóng góp thường xuyên cho tạp chí phong cách sống phổ biến.
The online publication accepts contributions from various contributors worldwide.
Tờ báo trực tuyến chấp nhận sự đóng góp từ nhiều người đóng góp trên toàn thế giới.
Người ủng hộ, hỗ trợ hoặc đấu tranh cho một mục đích, hoạt động hoặc tổ chức.
A person who backs, supports or champions a cause, activity or institution.
The local charity event had a generous contributor who donated $1000.
Sự kiện từ thiện địa phương có một người ủng hộ hào phóng đã quyên góp 1000 đô la.
The school's main contributor, Mr. Smith, funded the new library project.
Người ủng hộ chính của trường, ông Smith, tài trợ cho dự án thư viện mới.
The organization recognized Mary as a dedicated contributor to their cause.
Tổ chức đã công nhận Mary là một người ủng hộ tận tụy cho mục tiêu của họ.
Dạng danh từ của Contributor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contributor | Contributors |
Kết hợp từ của Contributor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long-time contributor Đóng góp trong thời gian dài | She has been a long-time contributor to various social causes. Cô ấy đã là một người đóng góp lâu năm cho các nguyên nhân xã hội khác nhau. |
Principal contributor Người đóng góp chính | John was the principal contributor to the charity event. John là người đóng góp chính cho sự kiện từ thiện. |
Net contributor Người đóng góp ròng | She is a net contributor to the community charity fund. Cô ấy là người đóng góp ròng cho quỹ từ thiện cộng đồng. |
Significant contributor Người đóng góp quan trọng | John was a significant contributor to the charity event. John đã đóng góp quan trọng cho sự kiện từ thiện. |
Large contributor Người đóng góp lớn | She is a large contributor to various social welfare programs. Cô ấy là một nhà đóng góp lớn cho các chương trình phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "contributor" trong tiếng Anh có nghĩa là người đóng góp, thường chỉ những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào một dự án, sáng kiến, hay một hoạt động nào đó, nhằm mang lại giá trị hoặc lợi ích chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "contributor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contributus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "contribuere", nghĩa là "đóng góp". "Con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "tribuere" có nghĩa là "phân bổ, giao phó". Từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ những người hoặc yếu tố tham gia vào việc tạo nên một kết quả nào đó. Ngày nay, "contributor" thường được dùng để chỉ những cá nhân đóng góp nội dung, ý tưởng trong các lĩnh vực như khoa học, văn học và nghệ thuật.
Từ "contributor" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nói, khi thảo luận về vai trò của cá nhân trong các lĩnh vực như khoa học, văn hóa và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người đóng góp vào các dự án, tổ chức hoặc nhóm, và phổ biến trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và các sản phẩm truyền thông, nơi nhấn mạnh sự tham gia và ảnh hưởng của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp