Bản dịch của từ Controlled program trong tiếng Việt
Controlled program

Controlled program (Noun)
Một ứng dụng phần mềm hoạt động theo các tham số hoặc quy tắc được đặt bởi người dùng hoặc hệ thống.
A software application that operates under specified parameters or rules set by a user or system.
The controlled program helps manage social media interactions effectively for users.
Chương trình điều khiển giúp quản lý tương tác trên mạng xã hội hiệu quả.
The controlled program does not allow random posts on community forums.
Chương trình điều khiển không cho phép đăng bài ngẫu nhiên trên diễn đàn cộng đồng.
Can a controlled program improve online communication in social networks?
Liệu một chương trình điều khiển có thể cải thiện giao tiếp trực tuyến trên mạng xã hội không?
The controlled program ensures fair access to social services for everyone.
Chương trình được kiểm soát đảm bảo quyền truy cập công bằng vào dịch vụ xã hội.
A controlled program does not limit social participation for marginalized groups.
Một chương trình được kiểm soát không giới hạn sự tham gia xã hội của các nhóm thiệt thòi.
Is the controlled program effective in improving social equality in communities?
Chương trình được kiểm soát có hiệu quả trong việc cải thiện bình đẳng xã hội không?
The controlled program helps manage social services effectively in our community.
Chương trình có kiểm soát giúp quản lý dịch vụ xã hội hiệu quả trong cộng đồng chúng tôi.
Many believe a controlled program does not limit social freedom.
Nhiều người tin rằng chương trình có kiểm soát không hạn chế tự do xã hội.
Is the controlled program beneficial for improving social interactions?
Liệu chương trình có kiểm soát có lợi cho việc cải thiện các tương tác xã hội không?