Bản dịch của từ Controlled program trong tiếng Việt

Controlled program

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Controlled program (Noun)

kəntɹˈoʊld pɹˈoʊɡɹˌæm
kəntɹˈoʊld pɹˈoʊɡɹˌæm
01

Một ứng dụng phần mềm hoạt động theo các tham số hoặc quy tắc được đặt bởi người dùng hoặc hệ thống.

A software application that operates under specified parameters or rules set by a user or system.

Ví dụ

The controlled program helps manage social media interactions effectively for users.

Chương trình điều khiển giúp quản lý tương tác trên mạng xã hội hiệu quả.

The controlled program does not allow random posts on community forums.

Chương trình điều khiển không cho phép đăng bài ngẫu nhiên trên diễn đàn cộng đồng.

Can a controlled program improve online communication in social networks?

Liệu một chương trình điều khiển có thể cải thiện giao tiếp trực tuyến trên mạng xã hội không?

02

Một chương trình máy tính được thiết kế để được điều khiển bởi một bộ kiểm soát hoặc giao thức.

A computing program that is designed to be governed by a set of controls or protocols.

Ví dụ

The controlled program ensures fair access to social services for everyone.

Chương trình được kiểm soát đảm bảo quyền truy cập công bằng vào dịch vụ xã hội.

A controlled program does not limit social participation for marginalized groups.

Một chương trình được kiểm soát không giới hạn sự tham gia xã hội của các nhóm thiệt thòi.

Is the controlled program effective in improving social equality in communities?

Chương trình được kiểm soát có hiệu quả trong việc cải thiện bình đẳng xã hội không?

03

Một chương trình trong đó luồng thực thi được xác định bởi một số cấu trúc điều khiển.

A program in which the execution flow is determined by certain control structures.

Ví dụ

The controlled program helps manage social services effectively in our community.

Chương trình có kiểm soát giúp quản lý dịch vụ xã hội hiệu quả trong cộng đồng chúng tôi.

Many believe a controlled program does not limit social freedom.

Nhiều người tin rằng chương trình có kiểm soát không hạn chế tự do xã hội.

Is the controlled program beneficial for improving social interactions?

Liệu chương trình có kiểm soát có lợi cho việc cải thiện các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/controlled program/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Controlled program

Không có idiom phù hợp