Bản dịch của từ Controller trong tiếng Việt
Controller
Controller (Noun)
The community center's event controller managed the guest list.
Người kiểm soát sự kiện của trung tâm cộng đồng đã quản lý danh sách khách mời.
The social media platform implemented a content controller to monitor posts.
Nền tảng truyền thông xã hội đã triển khai bộ kiểm soát nội dung để giám sát các bài đăng.
The neighborhood watch appointed a safety controller to oversee patrols.
Cơ quan giám sát khu phố đã chỉ định một người kiểm soát an toàn để giám sát các cuộc tuần tra.
Dạng danh từ của Controller (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Controller | Controllers |
Kết hợp từ của Controller (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Production controller Quản lý sản xuất | The production controller oversees the factory operations efficiently. Người điều khiển sản xuất giám sát hoạt động nhà máy một cách hiệu quả. |
Remote controller Bộ điều khiển từ xa | The remote controller makes it easy to switch between channels. Bộ điều khiển từ xa giúp dễ dàng chuyển đổi giữa các kênh. |
Game controller Bộ điều khiển trò chơi | The game controller enhances the social gaming experience. Bộ điều khiển trò chơi nâng cao trải nghiệm chơi game xã hội. |
Flight controller Bộ điều khiển máy bay | Is the flight controller responsible for managing air traffic efficiently? Người điều khiển chuyến bay có trách nhiệm quản lý giao thông không khí một cách hiệu quả? |
Financial controller Giám đốc tài chính | The financial controller manages the company's budget effectively. Người kiểm soát tài chính quản lý ngân sách của công ty một cách hiệu quả. |
Họ từ
"Controller" là một danh từ tiếng Anh, được hiểu là thiết bị hoặc cá nhân có chức năng điều khiển một hệ thống nhất định. Trong ngữ cảnh kinh tế, "controller" thường chỉ nhân viên phụ trách tài chính trong tổ chức. Từ này tồn tại phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "controller" trong tiếng Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực công nghệ, trong khi tiếng Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn về khái niệm quản lý tài chính.
Từ "controller" có nguồn gốc từ latinh "contrarotulator", nghĩa là "người kiểm soát sổ sách". Từ này được hình thành từ "contra-" (nghĩa là "chống lại") và "rotulus" (có nghĩa là "cuốn sách" hay "cuộn giấy"). Trong lịch sử, người kiểm soát sổ sách có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính. Hiện nay, "controller" được sử dụng rộng rãi để chỉ những người hoặc thiết bị có chức năng quản lý, điều tiết và giám sát trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "controller" xuất hiện với tần suất tương đối trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người thí sinh có thể thảo luận về công nghệ hoặc quản lý. Trong bối cảnh thương mại và công nghệ, từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc cá nhân quản lý hoạt động, bao gồm cả trong ngữ cảnh quản lý tài chính. Việc sử dụng từ này rất phổ biến trong các cuộc thảo luận về điều khiển quy trình và quản lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp