Bản dịch của từ Controller trong tiếng Việt

Controller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Controller(Noun)

kˈɒntrəʊlɐ
ˈkɑntroʊɫɝ
01

Một người hoặc một vật chỉ đạo hoặc điều chỉnh.

A person or thing that directs or regulates

Ví dụ
02

Một thiết bị điện tử được sử dụng để điều khiển hoặc quản lý một hệ thống.

An electronic device used to operate or manage a system

Ví dụ
03

Một người giám sát các hoạt động tài chính của công ty.

A person who supervises the financial activities of a company

Ví dụ