Bản dịch của từ Controller trong tiếng Việt

Controller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Controller (Noun)

kn̩tɹˈoʊlɚ
kn̩tɹˈoʊləɹ
01

Một người hoặc vật chỉ đạo hoặc điều chỉnh một cái gì đó.

A person or thing that directs or regulates something.

Ví dụ

The community center's event controller managed the guest list.

Người kiểm soát sự kiện của trung tâm cộng đồng đã quản lý danh sách khách mời.

The social media platform implemented a content controller to monitor posts.

Nền tảng truyền thông xã hội đã triển khai bộ kiểm soát nội dung để giám sát các bài đăng.

The neighborhood watch appointed a safety controller to oversee patrols.

Cơ quan giám sát khu phố đã chỉ định một người kiểm soát an toàn để giám sát các cuộc tuần tra.

Dạng danh từ của Controller (Noun)

SingularPlural

Controller

Controllers

Kết hợp từ của Controller (Noun)

CollocationVí dụ

Production controller

Quản lý sản xuất

The production controller oversees the factory operations efficiently.

Người điều khiển sản xuất giám sát hoạt động nhà máy một cách hiệu quả.

Remote controller

Bộ điều khiển từ xa

The remote controller makes it easy to switch between channels.

Bộ điều khiển từ xa giúp dễ dàng chuyển đổi giữa các kênh.

Game controller

Bộ điều khiển trò chơi

The game controller enhances the social gaming experience.

Bộ điều khiển trò chơi nâng cao trải nghiệm chơi game xã hội.

Flight controller

Bộ điều khiển máy bay

Is the flight controller responsible for managing air traffic efficiently?

Người điều khiển chuyến bay có trách nhiệm quản lý giao thông không khí một cách hiệu quả?

Financial controller

Giám đốc tài chính

The financial controller manages the company's budget effectively.

Người kiểm soát tài chính quản lý ngân sách của công ty một cách hiệu quả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Controller cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] I guess scientists are smart enough not to be by what they have devised [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] On the other hand, I suppose that the government still has an important role to play in scientific research [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
[...] Another important part is the slide switch which has the function of the power to the light bulb [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 7
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] These days, many people believe that companies should be able to export their products to other countries without being by the government [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022

Idiom with Controller

Không có idiom phù hợp