Bản dịch của từ Convalesce trong tiếng Việt
Convalesce

Convalesce (Verb)
After her surgery, she needed time to convalesce at home.
Sau ca phau thuat, co can thoi gian de hoi phuc tai nha.
The hospital provided a peaceful environment for patients to convalesce.
Benh vien cung cap mot moi truong binh yen cho benh nhan hoi phuc.
He convalesced for a month before returning to work.
Anh ay hoi phuc trong mot thang truoc khi tro lai lam viec.
Dạng động từ của Convalesce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convalesce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convalesced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convalesced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convalesces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convalescing |
Họ từ
"Convalesce" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là phục hồi sức khỏe sau một thời gian ốm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để chỉ quá trình hồi phục của bệnh nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Việc sử dụng từ này thường gặp trong văn cảnh chính thức hoặc tài liệu y tế.
Từ "convalesce" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "convalescere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng với" và "valescere" có nghĩa là "trở nên mạnh mẽ". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ quá trình hồi phục sức khỏe sau bệnh tật. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên, thể hiện hành động dần dần phục hồi thể lực và sức khỏe, thể hiện mối liên hệ vững bền với quá trình chữa lành.
Từ "convalesce" được sử dụng khá hạn chế trong các phần của IELTS, xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh y học, đặc biệt trong Speaking và Writing. Trong các tình huống khác, từ này thường liên quan đến quá trình hồi phục sức khỏe sau khi mắc bệnh hoặc phẫu thuật. Các ngữ cảnh điển hình bao gồm tài liệu y tế, báo cáo nghiên cứu về sức khỏe, và thảo luận trong các nhóm hỗ trợ người bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp