Bản dịch của từ Conveniences trong tiếng Việt
Conveniences

Conveniences (Noun)
Thứ gì đó thuận tiện cho việc sử dụng hoặc tiêu dùng.
Something that is convenient for use or consumption.
Modern technology has brought many conveniences to our daily lives.
Công nghệ hiện đại đã mang đến nhiều tiện ích cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Lack of conveniences in rural areas can hinder economic development.
Thiếu tiện ích ở các khu vực nông thôn có thể ngăn cản phát triển kinh tế.
Are public transportation systems one of the conveniences in your city?
Hệ thống giao thông công cộng có phải là một trong những tiện ích ở thành phố của bạn không?
Modern technology has brought many conveniences to our daily lives.
Công nghệ hiện đại đã mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Lack of conveniences in rural areas can hinder economic development.
Thiếu tiện nghi ở vùng nông thôn có thể ngăn cản phát triển kinh tế.
Modern cities offer many conveniences for residents.
Các thành phố hiện đại cung cấp nhiều tiện ích cho cư dân.
Living in a remote area often lacks basic conveniences.
Sống ở vùng xa thường thiếu các tiện nghi cơ bản.
Do you think technology has improved the conveniences in society?
Bạn có nghĩ rằng công nghệ đã cải thiện những tiện ích trong xã hội không?
Modern cities offer many conveniences for residents.
Các thành phố hiện đại cung cấp nhiều tiện ích cho cư dân.
Living in rural areas may lack certain conveniences like public transportation.
Sống ở vùng nông thôn có thể thiếu một số tiện ích như phương tiện công cộng.
Trạng thái thuận tiện; sự phù hợp; dễ dàng.
The state of being convenient suitability ease.
Modern conveniences have made life easier for many people.
Tiện nghi hiện đại đã làm cuộc sống dễ dàng hơn cho nhiều người.
Lack of conveniences in rural areas can be a challenge.
Thiếu tiện nghi ở vùng nông thôn có thể là một thách thức.
Are conveniences important factors in choosing where to live?
Tiện nghi có phải là yếu tố quan trọng khi chọn nơi sống không?
Modern technology brings many conveniences to our daily lives.
Công nghệ hiện đại mang đến nhiều tiện ích cho cuộc sống hàng ngày.
Lack of conveniences in rural areas can hinder economic development.
Thiếu tiện nghi ở vùng nông thôn có thể làm trì hoãn sự phát triển kinh tế.
Dạng danh từ của Conveniences (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Convenience | Conveniences |
Conveniences (Noun Uncountable)
Chất lượng thuận tiện; sự phù hợp và dễ sử dụng hoặc truy cập.
The quality of being convenient suitability and ease in use or access.
Modern technology offers many conveniences for communication and transportation.
Công nghệ hiện đại cung cấp nhiều tiện ích cho việc giao tiếp và vận chuyển.
Lack of conveniences in rural areas can hinder social development and connectivity.
Thiếu tiện nghi ở các khu vực nông thôn có thể làm trì hoãn phát triển xã hội và kết nối.
Are conveniences like high-speed internet essential for social progress in cities?
Các tiện ích như internet tốc độ cao có phải là cần thiết cho tiến bộ xã hội ở các thành phố không?
Modern technology provides many conveniences for daily life.
Công nghệ hiện đại cung cấp nhiều tiện ích cho cuộc sống hàng ngày.
Lack of conveniences in rural areas can hinder development.
Thiếu tiện nghi ở khu vực nông thôn có thể ngăn cản phát triển.
Họ từ
Từ "conveniences" trong tiếng Anh chỉ những tiện ích hay sự thuận lợi giúp cuộc sống trở nên dễ dàng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn cảnh sử dụng có thể khác. Ở Anh, "conveniences" thường liên quan đến các sản phẩm tiêu dùng và dịch vụ hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày, trong khi ở Mỹ, từ này có thể đề cập nhiều hơn đến các ưu điểm trong môi trường sống và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



