Bản dịch của từ Conveniences trong tiếng Việt

Conveniences

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conveniences (Noun)

knvˈinjnsɪz
knvˈinjnsɪz
01

Thứ gì đó thuận tiện cho việc sử dụng hoặc tiêu dùng.

Something that is convenient for use or consumption.

Ví dụ

Modern technology has brought many conveniences to our daily lives.

Công nghệ hiện đại đã mang đến nhiều tiện ích cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Lack of conveniences in rural areas can hinder economic development.

Thiếu tiện ích ở các khu vực nông thôn có thể ngăn cản phát triển kinh tế.

Are public transportation systems one of the conveniences in your city?

Hệ thống giao thông công cộng có phải là một trong những tiện ích ở thành phố của bạn không?

Modern technology has brought many conveniences to our daily lives.

Công nghệ hiện đại đã mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Lack of conveniences in rural areas can hinder economic development.

Thiếu tiện nghi ở vùng nông thôn có thể ngăn cản phát triển kinh tế.

02

Một cơ sở hoặc dịch vụ đặc biệt làm tăng thêm sự thuận tiện cho một tình huống hoặc hoạt động.

A special facility or service that adds to the convenience of a situation or activity.

Ví dụ

Modern cities offer many conveniences for residents.

Các thành phố hiện đại cung cấp nhiều tiện ích cho cư dân.

Living in a remote area often lacks basic conveniences.

Sống ở vùng xa thường thiếu các tiện nghi cơ bản.

Do you think technology has improved the conveniences in society?

Bạn có nghĩ rằng công nghệ đã cải thiện những tiện ích trong xã hội không?

Modern cities offer many conveniences for residents.

Các thành phố hiện đại cung cấp nhiều tiện ích cho cư dân.

Living in rural areas may lack certain conveniences like public transportation.

Sống ở vùng nông thôn có thể thiếu một số tiện ích như phương tiện công cộng.

03

Trạng thái thuận tiện; sự phù hợp; dễ dàng.

The state of being convenient suitability ease.

Ví dụ

Modern conveniences have made life easier for many people.

Tiện nghi hiện đại đã làm cuộc sống dễ dàng hơn cho nhiều người.

Lack of conveniences in rural areas can be a challenge.

Thiếu tiện nghi ở vùng nông thôn có thể là một thách thức.

Are conveniences important factors in choosing where to live?

Tiện nghi có phải là yếu tố quan trọng khi chọn nơi sống không?

Modern technology brings many conveniences to our daily lives.

Công nghệ hiện đại mang đến nhiều tiện ích cho cuộc sống hàng ngày.

Lack of conveniences in rural areas can hinder economic development.

Thiếu tiện nghi ở vùng nông thôn có thể làm trì hoãn sự phát triển kinh tế.

Dạng danh từ của Conveniences (Noun)

SingularPlural

Convenience

Conveniences

Conveniences (Noun Uncountable)

knvˈinjnsɪz
knvˈinjnsɪz