Bản dịch của từ Convergent trong tiếng Việt
Convergent

Convergent (Adjective)
The convergent opinions of the group led to a unanimous decision.
Ý kiến hội đồng hội tụ dẫn đến quyết định đồng lòng.
The convergent interests of the community brought people together.
Sở thích hội tụ của cộng đồng đã đưa mọi người lại gần nhau.
The convergent goals of the organization fostered teamwork among employees.
Mục tiêu hội tụ của tổ chức đã thúc đẩy sự làm việc nhóm giữa nhân viên.
Dạng tính từ của Convergent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Convergent Hội tụ | - | - |
Convergent (Noun)
Một chuỗi hoặc dãy hội tụ.
A series or sequence that converges.
The convergent of the discussion was a mutual agreement.
Sự hội tụ của cuộc trao đổi là một thỏa thuận chung.
Their convergent on the issue led to a productive outcome.
Sự hội tụ của họ về vấn đề dẫn đến kết quả sản xuất.
The convergent of opinions among the team members was evident.
Sự hội tụ của ý kiến giữa các thành viên nhóm rõ ràng.
Một điểm hội tụ.
A point of converging.
The convergent of opinions led to a decision.
Sự hội tụ của ý kiến dẫn đến một quyết định.
The convergent of efforts resulted in a successful event.
Sự hội tụ của nỗ lực dẫn đến một sự kiện thành công.
The convergent of interests among members strengthened the group.
Sự hội tụ của sở thích giữa các thành viên đã củng cố nhóm.
Họ từ
Từ "convergent" có nghĩa chỉ sự hội tụ hoặc hướng về một điểm chung. Trong lĩnh vực toán học, nó thường được sử dụng để mô tả chuỗi và hàm số có xu hướng tiến gần tới một giá trị nhất định. Ở dạng danh từ, nó thể hiện sự hội tụ của các ý tưởng hoặc phương pháp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh trong một số lĩnh vực cụ thể như công nghệ hoặc sinh học.
Từ "convergent" bắt nguồn từ tiếng Latin "convergere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng" và "vergere" có nghĩa là "hướng tới". Từ này có lịch sử phát triển từ thế kỷ 15 vào lĩnh vực toán học và khoa học. Trong ngữ cảnh hiện đại, "convergent" chỉ sự hội tụ, mô tả sự kết hợp hoặc tiến gần lại nhau của các yếu tố hoặc tư tưởng, phù hợp với ý nghĩa gốc của việc hướng về một điểm chung.
Từ "convergent" là một thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi nó liên quan đến các chủ đề về khoa học, toán học và tâm lý học. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các yếu tố hội tụ hoặc hướng tới một điểm chung. Ngoài ra, "convergent" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học để miêu tả sự phát triển giống nhau của các loài không liên quan, thể hiện tính chất hội tụ trong tiến hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp