Bản dịch của từ Convergent trong tiếng Việt

Convergent

AdjectiveNoun [U/C]

Convergent (Adjective)

kn̩vˈɝdʒn̩t
kn̩vˈɝɹdʒn̩t
01

Có xu hướng di chuyển về một điểm hoặc tiếp cận nhau

Tending to move towards one point or to approach each other

Ví dụ

The convergent opinions of the group led to a unanimous decision.

Ý kiến hội đồng hội tụ dẫn đến quyết định đồng lòng.

The convergent interests of the community brought people together.

Sở thích hội tụ của cộng đồng đã đưa mọi người lại gần nhau.

Convergent (Noun)

kn̩vˈɝdʒn̩t
kn̩vˈɝɹdʒn̩t
01

Một chuỗi hoặc dãy hội tụ

A series or sequence that converges

Ví dụ

The convergent of the discussion was a mutual agreement.

Sự hội tụ của cuộc trao đổi là một thỏa thuận chung.

Their convergent on the issue led to a productive outcome.

Sự hội tụ của họ về vấn đề dẫn đến kết quả sản xuất.

02

Một điểm hội tụ

A point of converging

Ví dụ

The convergent of opinions led to a decision.

Sự hội tụ của ý kiến dẫn đến một quyết định.

The convergent of efforts resulted in a successful event.

Sự hội tụ của nỗ lực dẫn đến một sự kiện thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convergent

Không có idiom phù hợp