Bản dịch của từ Cooktop trong tiếng Việt

Cooktop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooktop (Noun)

kˈʊktˌɑp
kˈʊktˌɑp
01

Bộ phận nấu ăn, thường có đĩa nóng hoặc đầu đốt, được lắp vào hoặc cố định trên mặt trên của tủ hoặc bề mặt khác.

A cooking unit usually with hot plates or burners built into or fixed on the top of a cabinet or other surface.

Ví dụ

The cooktop in Sarah's kitchen is very efficient for cooking meals.

Bếp nấu trong bếp của Sarah rất hiệu quả để nấu ăn.

The cooktop does not work properly during the community cooking event.

Bếp nấu không hoạt động đúng cách trong sự kiện nấu ăn cộng đồng.

Is the cooktop easy to clean after cooking for the party?

Bếp nấu có dễ làm sạch sau khi nấu ăn cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cooktop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooktop

Không có idiom phù hợp