Bản dịch của từ Cop a plea trong tiếng Việt
Cop a plea

Cop a plea (Phrase)
Did John decide to cop a plea to avoid a trial?
John có quyết định thú nhận để tránh phiên tòa không?
Samantha refuses to cop a plea and insists on going to trial.
Samantha từ chối thú nhận và khăng khăng muốn đi tòa.
Is it common for people to cop a plea in social cases?
Có phổ biến người ta thú nhận trong các vụ án xã hội không?
"Cop a plea" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp lý, có nghĩa là nhận tội trong một vụ án hình sự để đổi lấy sự giảm nhẹ hình phạt. Cụm từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh, nơi thường sử dụng các thuật ngữ như "plea bargain". Mặc dù ý nghĩa chính vẫn giữ nguyên, cách diễn đạt và sự phổ biến của cụm từ này có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "cop a plea" có nguồn gốc từ Anh và được phát triển từ thuật ngữ pháp lý. "Cop" được cho là bắt nguồn từ từ Latin "capere", nghĩa là "nắm bắt", và "plea" bắt nguồn từ tiếng Latin "placitum", nghĩa là "lời bào chữa". Trong lịch sử, cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động nhận tội nhằm đạt được sự khoan hồng từ tòa án. Ngày nay, nó chỉ hành động thỏa thuận giảm án trong quy trình tố tụng hình sự.
"Cop a plea" là một thuật ngữ pháp lý, thường xuất hiện trong bối cảnh xin nhận tội để đổi lấy hình phạt nhẹ hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này được sử dụng không thường xuyên và chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến pháp luật hoặc hệ thống tư pháp. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tội phạm, luật hình sự hoặc trong các bộ phim, tiểu thuyết có chủ đề pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp