Bản dịch của từ Cop a plea trong tiếng Việt

Cop a plea

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cop a plea (Phrase)

kˈɑp ə plˈi
kˈɑp ə plˈi
01

Nhận tội ở mức độ nhẹ hơn để tránh bị xét xử ở mức độ nghiêm trọng hơn.

To plead guilty to a lesser charge in order to avoid a trial on a more serious charge.

Ví dụ

Did John decide to cop a plea to avoid a trial?

John có quyết định thú nhận để tránh phiên tòa không?

Samantha refuses to cop a plea and insists on going to trial.

Samantha từ chối thú nhận và khăng khăng muốn đi tòa.

Is it common for people to cop a plea in social cases?

Có phổ biến người ta thú nhận trong các vụ án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cop a plea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cop a plea

Không có idiom phù hợp