Bản dịch của từ Copies trong tiếng Việt

Copies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copies (Noun)

kˈɑpiz
kˈɑpiz
01

Số nhiều của bản sao.

Plural of copy.

Ví dụ

Many social media platforms have millions of copies of user content.

Nhiều nền tảng mạng xã hội có hàng triệu bản sao nội dung người dùng.

Not all copies of the same post receive equal engagement online.

Không phải tất cả các bản sao của cùng một bài đăng đều nhận được sự tương tác như nhau trên mạng.

How many copies of the viral video did you watch?

Bạn đã xem bao nhiêu bản sao của video lan truyền?

Dạng danh từ của Copies (Noun)

SingularPlural

Copy

Copies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Rather than purchasing physical of newspapers or paying for cable or satellite TV subscriptions, we may now receive news material online for free or at a fraction of the cost [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] As matter of fact, they show a propensity for what those stars say or do on TV, even if their actions go against the cultural value of some localities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016

Idiom with Copies

Không có idiom phù hợp