Bản dịch của từ Copies trong tiếng Việt
Copies

Copies (Noun)
Many social media platforms have millions of copies of user content.
Nhiều nền tảng mạng xã hội có hàng triệu bản sao nội dung người dùng.
Not all copies of the same post receive equal engagement online.
Không phải tất cả các bản sao của cùng một bài đăng đều nhận được sự tương tác như nhau trên mạng.
How many copies of the viral video did you watch?
Bạn đã xem bao nhiêu bản sao của video lan truyền?
Dạng danh từ của Copies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Copy | Copies |
Họ từ
"Copies" là danh từ số nhiều của "copy", chỉ những bản sao hoặc bản nhân bản của một tài liệu, hình ảnh hay sản phẩm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể, "copy" có thể chỉ các bản sao vật lý hay kỹ thuật số, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn có thể dùng để chỉ một tác phẩm viết lách hoặc nội dung quảng cáo.
Từ "copies" có nguồn gốc từ động từ Latin "copiare", nghĩa là "sao chép" hoặc "làm nhiều bản". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc nhân bản các tài liệu viết tay trong thời kỳ Trung cổ cho đến việc sao chép thông tin kỹ thuật số ngày nay. Hiện tại, "copies" thường được sử dụng để chỉ các bản sao của tài liệu, hình ảnh hoặc nội dung số, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nguyên nghĩa ban đầu về việc nhân bản.
Từ "copies" có tần suất sử dụng không đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tài liệu, học liệu hoặc thông tin, thể hiện tính chất thông biểu. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các sản phẩm hoặc tác phẩm văn học, liên quan đến việc sao chép hoặc diễn giải. Ngoài IELTS, từ "copies" cũng hay được sử dụng trong các lĩnh vực như xuất bản, giáo dục và công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

