Bản dịch của từ Copyholder trong tiếng Việt
Copyholder

Copyholder (Noun)
The copyholder helped me organize my notes during the meeting.
Giá đỡ giúp tôi sắp xếp ghi chú trong cuộc họp.
I do not need a copyholder for my digital documents.
Tôi không cần giá đỡ cho tài liệu kỹ thuật số của mình.
Does the copyholder make it easier to read printed sheets?
Giá đỡ có giúp dễ đọc các trang in hơn không?
John was a copyholder of land in his village.
John là người giữ đất ở làng của mình.
Mary is not a copyholder; she rents her property.
Mary không phải là người giữ đất; cô ấy thuê bất động sản.
Is Tom a copyholder in the local community?
Tom có phải là người giữ đất trong cộng đồng địa phương không?
Họ từ
"Copyholder" là một danh từ dùng để chỉ một thiết bị hoặc người giữ tài liệu, giúp người viết hoặc đánh máy có thể tham khảo văn bản mà không làm hỏng tài liệu gốc. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kiến thức chuyên môn, liên quan đến việc soạn thảo; trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "document holder" nhiều hơn. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về mức độ phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Từ "copyholder" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hợp thành từ hai phần: "copy" và "holder". Phần "copy" xuất phát từ tiếng Latinh "copia", có nghĩa là sự sao chép hoặc bản sao, trong khi "holder" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "haltan", nghĩa là người nắm giữ hoặc giữ gìn. Trong lịch sử, "copyholder" chỉ những người giữ quyền sao chép tài liệu, liên quan mật thiết đến lĩnh vực xuất bản và văn phòng phẩm hiện nay, nhấn mạnh vai trò lưu trữ và quản lý thông tin.
Từ "copyholder" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến xuất bản, văn phòng và công nghệ thông tin. Đặc biệt, nó có thể được nhắc đến khi thảo luận về quy trình in ấn hoặc quản lý tài liệu. Trong những ngữ cảnh khác, "copyholder" thường chỉ người giữ tài liệu sao chép hoặc một thiết bị hỗ trợ viết, thường gặp trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp