Bản dịch của từ Cordial trong tiếng Việt
Cordial

Cordial (Adjective)
She had a cordial relationship with her colleagues at work.
Cô ấy có một mối quan hệ chân thành với đồng nghiệp ở công việc.
He did not receive a cordial welcome at the social event.
Anh ấy không nhận được sự chào đón chân thành tại sự kiện xã hội.
Was the atmosphere at the party cordial or tense?
Không khí tại buổi tiệc có chân thành hay căng thẳng?
She greeted her guests with a cordial smile.
Cô ấy chào đón khách mời của mình với một nụ cười thân thiện.
He was not in a cordial mood during the social event.
Anh ấy không ở trong tâm trạng thân thiện trong sự kiện xã hội.
Was the hostess cordial to all the attendees at the party?
Người chủ tiệc có thân thiện với tất cả khách mời tại buổi tiệc không?
Kết hợp từ của Cordial (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very cordial Rất nồng hậu | She received a very cordial welcome at the social event. Cô ấy nhận được một sự chào đón rất thân thiện tại sự kiện xã hội. |
Fairly cordial Tương đối ân cần | The conversation was fairly cordial during the social event. Cuộc trò chuyện khá lịch sự trong sự kiện xã hội. |
Extremely cordial Rất nồng hậu | The reception was extremely cordial. Buổi tiếp đã rất thân thiện. |
Remarkably cordial Đáng kính trọng | Their interaction was remarkably cordial during the group discussion. Sự tương tác của họ rất thân thiện trong buổi thảo luận nhóm. |
Cordial (Noun)
Một loại thuốc có vị dễ chịu.
She offered him a cordial to ease his sore throat.
Cô ấy đã đề nghị anh ta uống một loại thuốc ngon để giảm đau họng.
He refused the cordial as he preferred traditional remedies.
Anh ta từ chối loại thuốc ngon vì anh ấy ưa thích phương pháp chữa truyền thống.
Did you find the cordial effective in soothing your cough?
Bạn có thấy loại thuốc ngon hiệu quả trong việc làm dịu cơn ho không?
She offered her guests a glass of cordial at the party.
Cô ấy đã mời khách của mình một ly nước ngọt ở bữa tiệc.
I never enjoy drinking cordial because it is too sweet for me.
Tôi không bao giờ thích uống nước ngọt vì nó quá ngọt đối với tôi.
Would you like some cordial with ice at the social gathering?
Bạn có muốn một chút nước ngọt với đá ở buổi tụ tập xã hội không?
She offered her guests a glass of cordial at the party.
Cô ấy đã mời khách của mình một ly nước ngọt ở bữa tiệc.
He didn't like the taste of the cordial served at the event.
Anh ấy không thích vị của nước ngọt được phục vụ tại sự kiện.
Họ từ
Từ "cordial" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thân thiện, lịch sự và ấm áp. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng tương tự nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh. Ở Anh, "cordial" thường dùng để chỉ một mối quan hệ hay bầu không khí tích cực, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ đến sự chào đón hoặc quảng bá trong giao tiếp công cộng. Phiên âm trong cả hai ngôn ngữ đều gần giống nhau, tuy nhiên có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "cordial" xuất phát từ gốc Latin "cordialis", có nghĩa là "thuộc về trái tim" (cordis, từ gốc cordis nghĩa là "trái tim"). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những cảm xúc và hành vi thể hiện bằng sự chân thành và nhiệt tình, như một cách bày tỏ tình cảm từ trái tim. Hiện nay, "cordial" thường được dùng để mô tả thái độ hoặc cách cư xử thân thiện, lịch sự và ân cần. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa tình cảm và sự giao tiếp xã hội.
Từ "cordial" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp xã hội và trong các bài viết mô tả cảm xúc hoặc mối quan hệ. Trong phần Nghe và Nói, "cordial" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể hiện sự thân thiện và tôn trọng. Trong phần Đọc và Viết, từ này được dùng để mô tả các mối quan hệ tích cực, hoặc khi đánh giá thái độ của nhân vật trong một văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp