Bản dịch của từ Cordial trong tiếng Việt

Cordial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cordial (Adjective)

ˈkɔr.dʒəl
ˈkɔr.dʒəl
01

Cảm nhận mạnh mẽ.

Strongly felt.

Ví dụ

She had a cordial relationship with her colleagues at work.

Cô ấy có một mối quan hệ chân thành với đồng nghiệp ở công việc.

He did not receive a cordial welcome at the social event.

Anh ấy không nhận được sự chào đón chân thành tại sự kiện xã hội.

Was the atmosphere at the party cordial or tense?

Không khí tại buổi tiệc có chân thành hay căng thẳng?

02

Ấm áp và thân thiện.

Warm and friendly.

Ví dụ

She greeted her guests with a cordial smile.

Cô ấy chào đón khách mời của mình với một nụ cười thân thiện.

He was not in a cordial mood during the social event.

Anh ấy không ở trong tâm trạng thân thiện trong sự kiện xã hội.

Was the hostess cordial to all the attendees at the party?

Người chủ tiệc có thân thiện với tất cả khách mời tại buổi tiệc không?

Kết hợp từ của Cordial (Adjective)

CollocationVí dụ

Very cordial

Rất nồng hậu

She received a very cordial welcome at the social event.

Cô ấy nhận được một sự chào đón rất thân thiện tại sự kiện xã hội.

Fairly cordial

Tương đối ân cần

The conversation was fairly cordial during the social event.

Cuộc trò chuyện khá lịch sự trong sự kiện xã hội.

Extremely cordial

Rất nồng hậu

The reception was extremely cordial.

Buổi tiếp đã rất thân thiện.

Remarkably cordial

Đáng kính trọng

Their interaction was remarkably cordial during the group discussion.

Sự tương tác của họ rất thân thiện trong buổi thảo luận nhóm.

Cordial (Noun)

ˈkɔr.dʒəl
ˈkɔr.dʒəl
01

Một loại thuốc có vị dễ chịu.

A pleasanttasting medicine.

Ví dụ

She offered him a cordial to ease his sore throat.

Cô ấy đã đề nghị anh ta uống một loại thuốc ngon để giảm đau họng.

He refused the cordial as he preferred traditional remedies.

Anh ta từ chối loại thuốc ngon vì anh ấy ưa thích phương pháp chữa truyền thống.

Did you find the cordial effective in soothing your cough?

Bạn có thấy loại thuốc ngon hiệu quả trong việc làm dịu cơn ho không?

02

Một thức uống có hương vị trái cây ngọt ngào.

A sweet fruitflavoured drink.

Ví dụ

She offered her guests a glass of cordial at the party.

Cô ấy đã mời khách của mình một ly nước ngọt ở bữa tiệc.

I never enjoy drinking cordial because it is too sweet for me.

Tôi không bao giờ thích uống nước ngọt vì nó quá ngọt đối với tôi.

Would you like some cordial with ice at the social gathering?

Bạn có muốn một chút nước ngọt với đá ở buổi tụ tập xã hội không?

She offered her guests a glass of cordial at the party.

Cô ấy đã mời khách của mình một ly nước ngọt ở bữa tiệc.

He didn't like the taste of the cordial served at the event.

Anh ấy không thích vị của nước ngọt được phục vụ tại sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cordial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cordial

Không có idiom phù hợp