Bản dịch của từ Corespondent trong tiếng Việt
Corespondent
Corespondent (Noun)
The correspondent reported on the local community's response to the new policy.
Người phóng viên báo cáo về phản ứng của cộng đồng địa phương với chính sách mới.
The newspaper's correspondent interviewed the mayor about the upcoming election.
Người phóng viên của báo phỏng vấn thị trưởng về cuộc bầu cử sắp tới.
Corespondent (Adjective)
The famous correspondent reported on the social issues in the city.
Nhà báo nổi tiếng báo cáo về các vấn đề xã hội trong thành phố.
The correspondent article highlighted the impact of poverty on education.
Bài báo của nhà báo nêu bật tác động của nghèo đói đối với giáo dục.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp