Bản dịch của từ Corespondent trong tiếng Việt
Corespondent

Corespondent (Noun)
The correspondent reported on the local community's response to the new policy.
Người phóng viên báo cáo về phản ứng của cộng đồng địa phương với chính sách mới.
The newspaper's correspondent interviewed the mayor about the upcoming election.
Người phóng viên của báo phỏng vấn thị trưởng về cuộc bầu cử sắp tới.
The foreign correspondent covered the international summit in their latest article.
Người phóng viên nước ngoài đã đưa tin về hội nghị quốc tế trong bài viết mới nhất của họ.
Corespondent (Adjective)
The famous correspondent reported on the social issues in the city.
Nhà báo nổi tiếng báo cáo về các vấn đề xã hội trong thành phố.
The correspondent article highlighted the impact of poverty on education.
Bài báo của nhà báo nêu bật tác động của nghèo đói đối với giáo dục.
The correspondent's perspective shed light on the cultural diversity in town.
Quan điểm của nhà báo làm sáng tỏ sự đa dạng văn hóa trong thị trấn.
Họ từ
Từ "corespondent" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ một người thứ ba liên quan đến vụ ly hôn hoặc vụ kiện, đặc biệt là trong ngữ cảnh ngoại tình. Thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong luật pháp và không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh hơn ở âm tiết đầu.
Từ "corespondent" bắt nguồn từ từ Latin "correspondere", có nghĩa là "đáp ứng với nhau" hoặc "tương ứng". Trong tiếng Pháp, từ tương đương "correspondant" được sử dụng để chỉ một người có mối liên hệ hoặc giao tiếp với người khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "corespondent" thường chỉ người tham gia vào một vụ kiện ly hôn, thể hiện mối quan hệ tương ứng giữa các bên trong một quy trình pháp lý. Sự phát triển này cho thấy sự chuyển dịch từ khái niệm giao tiếp sang mối quan hệ pháp lý cụ thể.
Từ "correspondent" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài đọc và nghe của IELTS, thường liên quan đến tin tức, báo chí hoặc các báo cáo. Trong phần nói và viết, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả người gửi thư hoặc phản hồi. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "correspondent" thường được dùng để chỉ phóng viên hoặc người cung cấp thông tin cho các phương tiện truyền thông, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc truyền tải tin tức và thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp