Bản dịch của từ Corespondent trong tiếng Việt

Corespondent

Noun [U/C]Adjective

Corespondent (Noun)

kˌɔɹəspˈɑndn̩t
kˌoʊɹɪspˈɑndn̩t
01

Một người viết thư cho một tờ báo, vv, đưa ra ý kiến của họ về một cái gì đó

A person who writes letters to a newspaper, etc., giving their opinion on something

Ví dụ

The correspondent reported on the local community's response to the new policy.

Người phóng viên báo cáo về phản ứng của cộng đồng địa phương với chính sách mới.

The newspaper's correspondent interviewed the mayor about the upcoming election.

Người phóng viên của báo phỏng vấn thị trưởng về cuộc bầu cử sắp tới.

Corespondent (Adjective)

kˌɔɹəspˈɑndn̩t
kˌoʊɹɪspˈɑndn̩t
01

Kết nối với ai đó viết thư cho một tờ báo, v.v., đưa ra ý kiến của họ về điều gì đó

Connected with someone who writes letters to a newspaper, etc., giving their opinion on something

Ví dụ

The famous correspondent reported on the social issues in the city.

Nhà báo nổi tiếng báo cáo về các vấn đề xã hội trong thành phố.

The correspondent article highlighted the impact of poverty on education.

Bài báo của nhà báo nêu bật tác động của nghèo đói đối với giáo dục.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corespondent

Không có idiom phù hợp