Bản dịch của từ Corkage trong tiếng Việt
Corkage

Corkage (Noun)
The restaurant has a corkage fee for bringing your own wine.
Nhà hàng có một khoản phí mang theo rượu của riêng bạn.
The hotel's corkage policy allows guests to bring their own wine.
Chính sách phí mang theo của khách sạn cho phép khách mang rượu của riêng mình.
The corkage charge at the event venue is reasonable for patrons.
Phí mang theo tại địa điểm sự kiện là hợp lý đối với khách hàng.
Họ từ
Corkage là thuật ngữ chỉ khoản phí mà nhà hàng hoặc quán bar tính cho khách hàng khi họ mang theo rượu hoặc đồ uống có cồn vào để tiêu thụ. Khoản phí này nhằm bù đắp chi phí phục vụ và quản lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số môi trường văn hóa, mức phí corkage có thể thay đổi, phản ánh quy định và thói quen tiêu dùng của khu vực địa lý cụ thể.
Từ "corkage" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp "corker", nghĩa là nút chai, kết hợp với hậu tố "-age" gợi ý hành động hoặc quá trình. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 20, chỉ phí thu phí tại nhà hàng khi khách hàng mang theo rượu riêng. Sự kết hợp giữa khái niệm nút chai và việc phục vụ rượu đã tạo ra nghĩa hiện tại, phản ánh quan hệ kinh tế và văn hóa trong lĩnh vực ẩm thực.
Thuật ngữ "corkage" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến ngành nhà hàng, đặc biệt trong ngữ cảnh tính phí khi khách hàng mang rượu đến nhà hàng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về chính sách của nhà hàng hoặc trong các bài viết về thực phẩm và thức uống, do đó mang tính chất chuyên ngành hơn là ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp