Bản dịch của từ Corkage trong tiếng Việt
Corkage
Noun [U/C]
Corkage (Noun)
kˈɑɹkɪdʒ
kˈɑɹkɪdʒ
Ví dụ
The restaurant has a corkage fee for bringing your own wine.
Nhà hàng có một khoản phí mang theo rượu của riêng bạn.
The hotel's corkage policy allows guests to bring their own wine.
Chính sách phí mang theo của khách sạn cho phép khách mang rượu của riêng mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corkage
Không có idiom phù hợp