Bản dịch của từ Corn dodger trong tiếng Việt
Corn dodger

Corn dodger (Noun)
At the picnic, we enjoyed corn dodgers with our barbecue meal.
Tại buổi picnic, chúng tôi thưởng thức bánh ngô với bữa tiệc nướng.
Many people do not know how to make corn dodgers properly.
Nhiều người không biết cách làm bánh ngô đúng cách.
Do you prefer corn dodgers or regular biscuits at social events?
Bạn thích bánh ngô hay bánh quy thường tại các sự kiện xã hội?
Corn dodger (Noun Countable)
My friend, a corn dodger, loves Southern food and culture.
Bạn tôi, một người miền Nam, thích ẩm thực và văn hóa miền Nam.
She is not a corn dodger; she is from New York.
Cô ấy không phải là người miền Nam; cô ấy đến từ New York.
Is he a corn dodger who enjoys country music?
Liệu anh ấy có phải là người miền Nam thích nhạc đồng quê không?
"Corn dodger" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng ở vùng nông thôn Hoa Kỳ, chỉ một loại bánh được làm từ bột ngô, thường được nướng hoặc chiên. Từ này không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh, và thường không phổ biến trong ngữ cảnh toàn cầu. Trong giao tiếp, "corn dodger" thể hiện một phần văn hóa ẩm thực của miền nam nước Mỹ, gắn liền với truyền thống nông nghiệp và thực phẩm địa phương.
"Corn dodger" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "dodger", có nghĩa là một loại bánh ngô nhỏ, được làm từ bột ngô. Từ "corn" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "corylus", chỉ các loại ngũ cốc. Bánh corn dodger đã xuất hiện trong các bữa ăn của người dân Mỹ từ thế kỷ 19, thường được coi là thực phẩm dễ chế biến và ăn kèm với món ăn khác. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn chỉ các loại bánh được làm từ ngô, thể hiện sự tiếp nối của văn hóa ẩm thực nông thôn.
"Corn dodger" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh văn hóa ẩm thực Mỹ, "corn dodger" chỉ một loại bánh ngô, thường liên quan đến ẩm thực miền Nam. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực, nhưng không nằm trong từ vựng thiết yếu cho kỳ thi IELTS, khiến cho tần suất sử dụng của nó tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp