Bản dịch của từ Corn dodger trong tiếng Việt

Corn dodger

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corn dodger (Noun)

kɑɹn dˈɑdʒəɹ
kɑɹn dˈɑdʒəɹ
01

Một loại bánh ngô hoặc bánh quy làm bằng bột ngô.

A type of cornbread or biscuit made with cornmeal.

Ví dụ

At the picnic, we enjoyed corn dodgers with our barbecue meal.

Tại buổi picnic, chúng tôi thưởng thức bánh ngô với bữa tiệc nướng.

Many people do not know how to make corn dodgers properly.

Nhiều người không biết cách làm bánh ngô đúng cách.

Do you prefer corn dodgers or regular biscuits at social events?

Bạn thích bánh ngô hay bánh quy thường tại các sự kiện xã hội?

Corn dodger (Noun Countable)

kɑɹn dˈɑdʒəɹ
kɑɹn dˈɑdʒəɹ
01

Một người đến từ miền nam nước mỹ.

A person from the southern united states.

Ví dụ

My friend, a corn dodger, loves Southern food and culture.

Bạn tôi, một người miền Nam, thích ẩm thực và văn hóa miền Nam.

She is not a corn dodger; she is from New York.

Cô ấy không phải là người miền Nam; cô ấy đến từ New York.

Is he a corn dodger who enjoys country music?

Liệu anh ấy có phải là người miền Nam thích nhạc đồng quê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corn dodger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corn dodger

Không có idiom phù hợp