Bản dịch của từ Cornflower trong tiếng Việt
Cornflower

Cornflower (Noun)
The cornflower blooms beautifully in many community gardens across America.
Hoa ngô đồng nở rực rỡ trong nhiều vườn cộng đồng ở Mỹ.
Cornflowers do not grow well in dry, sandy soils.
Hoa ngô đồng không phát triển tốt trong đất khô, cát.
Are cornflowers popular in social events like weddings and parties?
Hoa ngô đồng có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Chữ "cornflower" chỉ đến một loại hoa thuộc họ Asteraceae, tên khoa học là Centaurea cyanus. Hoa này có màu xanh đặc trưng và thường được trồng trong các cánh đồng ngũ cốc tại châu Âu. Trong tiếng Anh Mỹ, "cornflower" được sử dụng để chỉ cả hoa và màu sắc, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này chủ yếu chỉ hoa. Cornflower cũng được biết đến với ứng dụng trong ngành dược liệu và trang trí.
Từ "cornflower" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "corn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cornu", nghĩa là "sừng", biểu thị hình dáng của bông hoa. Từ "flower" xuất phát từ tiếng Latinh "flos", mang nghĩa hoa. Thời kỳ Trung cổ, "corn" trong một số ngữ cảnh được sử dụng để chỉ ngũ cốc, và "cornflower" là tên gọi bông hoa thường mọc ở những cánh đồng trồng lúa mì. Ngày nay, từ này không chỉ chỉ định một loài hoa mà còn gắn liền với màu xanh đặc trưng của nó trong văn hóa nghệ thuật và thời trang.
Từ "cornflower" (hoa ngô đồng) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong các bài đọc và viết IELTS, "cornflower" thường xuất hiện khi thảo luận về thực vật học hoặc các hoạt động nghệ thuật liên quan đến màu sắc. Trong đời sống hàng ngày, từ này hay được đề cập trong các cuộc trò chuyện về làm vườn, trang trí hoặc ý nghĩa biểu tượng trong văn hóa.