Bản dịch của từ Cornflower trong tiếng Việt

Cornflower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornflower (Noun)

kˈɔɹnflaʊɚ
kˈɑɹnflaʊəɹ
01

Một loại cây á-âu mảnh khảnh có liên quan đến cây knapweed, với hoa thường có màu xanh đậm, sống động.

A slender eurasian plant related to the knapweeds with flowers that are typically a deep vivid blue.

Ví dụ

The cornflower blooms beautifully in many community gardens across America.

Hoa ngô đồng nở rực rỡ trong nhiều vườn cộng đồng ở Mỹ.

Cornflowers do not grow well in dry, sandy soils.

Hoa ngô đồng không phát triển tốt trong đất khô, cát.

Are cornflowers popular in social events like weddings and parties?

Hoa ngô đồng có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cornflower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornflower

Không có idiom phù hợp