Bản dịch của từ Cornflowers trong tiếng Việt
Cornflowers

Cornflowers (Noun)
Cornflowers grow beautifully in community gardens across Chicago.
Hoa ngô đồng phát triển đẹp trong các vườn cộng đồng ở Chicago.
Cornflowers do not bloom in winter in New York.
Hoa ngô đồng không nở vào mùa đông ở New York.
Do cornflowers attract bees in urban parks?
Hoa ngô đồng có thu hút ong trong các công viên đô thị không?
Họ từ
Cornflowers, hay còn gọi là "bông đậu", là loài thực vật thuộc họ Asteraceae, chủ yếu được trồng để trang trí và sử dụng trong ngành thực phẩm. Nguồn gốc của chúng từ châu Âu và có màu sắc đặc trưng là xanh lam, nhưng cũng có thể có màu trắng, hồng hoặc đỏ. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ "cornflower" vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhưng ở Mỹ, từ này có thể cón chỉ bông vải trong khi ở Anh ngụ ý đến bông hoa thực tế hơn.
Từ "cornflowers" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corymbus", có nghĩa là "chùm hoa". Chúng thuộc về họ Asteraceae và được biết đến với hình thái chùm hoa đặc trưng, thường có màu xanh dương. Trong bối cảnh lịch sử, hoa này đã được sử dụng như biểu tượng của sự thịnh vượng và vẻ đẹp tự nhiên, đồng thời trở thành biểu tượng trong nghệ thuật và văn học. Ý nghĩa hiện tại vẫn liên quan chặt chẽ đến vẻ ngoài và giá trị biểu tượng của chúng trong văn hóa.
Từ "cornflowers" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề thiên nhiên, nghề nghiệp liên quan đến nông nghiệp hoặc bảo tồn. Trong bối cảnh rộng hơn, "cornflowers" chỉ các loài hoa thường được nhắc đến trong văn học, nghệ thuật, và trang trí, thường mang ý nghĩa biểu tượng về vẻ đẹp tự nhiên và sự thanh khiết. Thực tế, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh học thuật.