Bản dịch của từ Cornflowers trong tiếng Việt

Cornflowers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornflowers (Noun)

kˈɔɹnflaʊɚz
kˈɔɹnflaʊɚz
01

Một loại cây thuộc họ cúc, thường có hoa màu xanh.

A plant of the daisy family typically with blue flowers.

Ví dụ

Cornflowers grow beautifully in community gardens across Chicago.

Hoa ngô đồng phát triển đẹp trong các vườn cộng đồng ở Chicago.

Cornflowers do not bloom in winter in New York.

Hoa ngô đồng không nở vào mùa đông ở New York.

Do cornflowers attract bees in urban parks?

Hoa ngô đồng có thu hút ong trong các công viên đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cornflowers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornflowers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.