Bản dịch của từ Cornstalk trong tiếng Việt

Cornstalk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornstalk (Noun)

01

Thân cây ngô.

The stem of a corn plant.

Ví dụ

The cornstalk stood tall in the community garden last summer.

Cây ngô đứng thẳng trong vườn cộng đồng mùa hè năm ngoái.

The cornstalk did not grow well due to the drought in 2022.

Cây ngô không phát triển tốt do hạn hán năm 2022.

Did you see the cornstalk in the local farmer's market yesterday?

Bạn có thấy cây ngô ở chợ nông sản địa phương hôm qua không?

02

Một người sinh ra hoặc cư trú tại new south wales.

A person born or resident in new south wales.

Ví dụ

A cornstalk often attends social events in Sydney, like the festival.

Một người dân New South Wales thường tham dự các sự kiện xã hội ở Sydney, như lễ hội.

Not every cornstalk enjoys the same social activities as others do.

Không phải mọi người dân New South Wales đều thích các hoạt động xã hội giống nhau.

Is a cornstalk more likely to join community groups in Newcastle?

Liệu một người dân New South Wales có khả năng tham gia các nhóm cộng đồng ở Newcastle hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cornstalk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornstalk

Không có idiom phù hợp