Bản dịch của từ Cornstalks trong tiếng Việt

Cornstalks

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornstalks (Noun)

kˈɔɹnstɔks
kˈɔɹnstɔks
01

Thân cây ngô cao và mảnh khảnh.

The tall slender stems of a corn plant.

Ví dụ

The cornstalks swayed gently in the breeze.

Những cọng ngô lay nhẹ trong làn gió.

She avoided walking through the cornstalks to protect her dress.

Cô ấy tránh đi qua những cọng ngô để bảo vệ chiếc váy.

Did you notice the cornstalks growing taller in the field?

Bạn có để ý những cọng ngô cao lên trong cánh đồng không?

Cornstalks (Noun Countable)

kˈɔɹnstɔks
kˈɔɹnstɔks
01

Một thân cây hoặc một cây ngô.

A single stem or plant of corn.

Ví dụ

Cornstalks grow tall in the fields during the summer months.

Cây lúa sẽ cao trong cánh đồng vào tháng hè.

Farmers usually harvest cornstalks before the autumn arrives.

Người nông dân thường thu hoạch cây lúa trước khi mùa thu đến.

Do cornstalks play a significant role in the social economy of rural areas?

Cây lúa có đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế xã hội của vùng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cornstalks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornstalks

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.