Bản dịch của từ Cornstarch trong tiếng Việt
Cornstarch

Cornstarch (Noun)
Cornstarch is often used in social gatherings for thickening sauces.
Bột ngô thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội để làm đặc sốt.
Many people do not know cornstarch can enhance dish textures.
Nhiều người không biết rằng bột ngô có thể làm tăng kết cấu món ăn.
Is cornstarch a common ingredient in your favorite social dishes?
Bột ngô có phải là nguyên liệu phổ biến trong các món ăn xã hội yêu thích của bạn không?
Tinh bột ngô (cornstarch) là một loại tinh bột được chiết xuất từ hạt ngô, thường được sử dụng như một chất làm đặc trong nấu ăn, sản xuất thực phẩm và công nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "cornstarch" là thuật ngữ phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "corn flour" để chỉ loại bột có nguồn gốc từ ngô, mặc dù từ này có thể gây nhầm lẫn vì nó có thể chỉ đến bột mì ở một số nước. Tinh bột ngô không chứa gluten và thường được ưa chuộng trong chế biến món ăn cho người ăn kiêng.
Từ "cornstarch" xuất phát từ hai thành phần: "corn" (ngô) và "starch" (tinh bột). "Corn" có nguồn gốc từ từ "cŏrnā" trong tiếng Latinh, sử dụng để chỉ ngô, một loại cây lương thực quan trọng. "Starch" có nguồn gốc từ từ "starch" trong tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa là tinh bột, và có thể liên quan đến từ "start" trong tiếng Đức cổ. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của sản phẩm: tinh bột chiết xuất từ ngô, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và công nghiệp thực phẩm.
Từ "cornstarch" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, nó thường được đề cập trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc chế biến thực phẩm. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các thành phần nấu ăn hoặc viết về dinh dưỡng. Trong các tình huống thường gặp, nó thường được nhắc đến trong công thức nấu ăn hoặc nghiên cứu thực phẩm và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp