Bản dịch của từ Corpuscle trong tiếng Việt
Corpuscle

Corpuscle (Noun)
The scientist observed the corpuscle under a microscope.
Nhà khoa học quan sát hồng cầu dưới kính hiển vi.
Lack of proper nutrition can lead to a decrease in corpuscle count.
Thiếu dinh dưỡng đúng cách có thể dẫn đến giảm số lượng hồng cầu.
Are red corpuscles responsible for transporting oxygen in the body?
Hồng cầu có trách nhiệm vận chuyển oxy trong cơ thể không?
Họ từ
Từ "corpuscle" chỉ những hạt nhỏ, thường được sử dụng để chỉ tế bào máu (như hồng cầu hoặc bạch cầu). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực sinh học và y học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều phát âm là /ˈkɔː.pəs.əl/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "corpuscle" có thể chỉ các loại tế bào khác nhau, tùy thuộc vào nghiên cứu cụ thể.
Từ "corpuscle" xuất phát từ tiếng Latin "corpusculum", là hình thức diminutive của "corpus", nghĩa là "thân thể" hoặc "cơ thể". Trong tiếng Latin, "corpus" thể hiện sự toàn vẹn và cấu trúc vật chất. Từ giữa thế kỷ 17, "corpuscle" được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ những phần tử nhỏ, như tế bào hoặc các thành phần của máu. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các cấu trúc vi mô, phản ánh tính chất nhỏ gọn và quan trọng của nó trong nghiên cứu sinh học và y khoa.
Từ "corpuscle" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến sinh học và y học, đặc biệt là khi nói đến các tế bào như hồng cầu và bạch cầu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu giáo dục liên quan đến sinh lý học và giải phẫu, nơi người viết thảo luận về các thành phần nhỏ trong cơ thể sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp