Bản dịch của từ Corpuscle trong tiếng Việt

Corpuscle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corpuscle (Noun)

kˈɑɹpəsl
kˈɑɹpəsl
01

Một cơ thể hoặc tế bào nhỏ trong cơ thể sinh vật, đặc biệt là tế bào màu đỏ hoặc trắng trong máu của động vật có xương sống.

A minute body or cell in an organism especially a red or white cell in the blood of vertebrates.

Ví dụ

The scientist observed the corpuscle under a microscope.

Nhà khoa học quan sát hồng cầu dưới kính hiển vi.

Lack of proper nutrition can lead to a decrease in corpuscle count.

Thiếu dinh dưỡng đúng cách có thể dẫn đến giảm số lượng hồng cầu.

Are red corpuscles responsible for transporting oxygen in the body?

Hồng cầu có trách nhiệm vận chuyển oxy trong cơ thể không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corpuscle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corpuscle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.