Bản dịch của từ Correlate trong tiếng Việt
Correlate

Correlate (Verb)
Có mối quan hệ hoặc kết nối lẫn nhau, trong đó một điều ảnh hưởng hoặc phụ thuộc vào một điều khác.
Have a mutual relationship or connection in which one thing affects or depends on another.
Higher education and job opportunities often correlate in society.
Giáo dục cao và cơ hội việc làm thường có mối tương quan trong xã hội.
Lack of social support can negatively correlate with mental health outcomes.
Thiếu hỗ trợ xã hội có thể tương quan tiêu cực với kết quả sức khỏe tinh thần.
Do you believe that income and happiness correlate in modern societies?
Bạn có tin rằng thu nhập và hạnh phúc có mối tương quan trong xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Correlate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correlate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Correlated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Correlated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Correlates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Correlating |
Kết hợp từ của Correlate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be found to correlate Được tìm thấy tương quan | Positive social interactions are found to correlate with higher happiness levels. Tương tác xã hội tích cực được phát hiện tương quan với mức độ hạnh phúc cao hơn. |
Be shown to correlate Được thể hiện có liên quan | Positive social interactions are shown to correlate with happiness levels. Mối tương tác xã hội tích cực được cho là tương quan với mức độ hạnh phúc. |
Correlate (Adjective)
(của hai hoặc nhiều thứ) có mối quan hệ lẫn nhau; liên quan hoặc kết nối.
Of two or more things having a mutual relationship related or connected.
Stress and sleep are correlated in mental health studies.
Căng thẳng và giấc ngủ có mối liên quan trong các nghiên cứu sức khỏe tâm thần.
There is no evidence to correlate diet with happiness levels.
Không có bằng chứng nào chứng minh mối liên quan giữa chế độ ăn và mức độ hạnh phúc.
Do you think exercise and weight loss are correlated for everyone?
Bạn có nghĩ rằng việc vận động và giảm cân có mối liên quan đối với mọi người không?
Họ từ
Từ "correlate" là động từ nghĩa là liên kết hoặc có quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh thống kê, nó thường được sử dụng để mô tả sự tương quan giữa các biến số. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "correlate" có thể được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác ở nhấn âm: tiếng Anh Mỹ nhấn âm vào âm tiết thứ hai (/ˈkɔːrəleɪt/), trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn vào âm tiết đầu tiên (/ˈkɒrəleɪt/).
Từ "correlate" xuất phát từ việc kết hợp hai yếu tố trong tiếng Latinh, "cor" có nghĩa là "cùng" và "relare" có nghĩa là "đưa trở lại". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự liên hệ giữa các hiện tượng hay sự vật. Xuyên suốt lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như thống kê và tâm lý học để chỉ mối quan hệ tương tác, làm nổi bật sự liên quan và tác động qua lại giữa các yếu tố. Sự phát triển này củng cố ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ trong nghiên cứu khoa học.
“Từ ‘correlate’ xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi người học thường phân tích mối quan hệ giữa các khái niệm khác nhau. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về dữ liệu thống kê hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, ‘correlate’ cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học xã hội, khi nói về sự tương quan giữa các biến số.”
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



