Bản dịch của từ Correlates trong tiếng Việt
Correlates

Correlates (Verb)
Có mối quan hệ hoặc sự kết nối lẫn nhau, trong đó cái này ảnh hưởng hoặc phụ thuộc vào cái khác.
To have a mutual relationship or connection in which one thing affects or depends on another.
Social media correlates with increased feelings of loneliness among teenagers today.
Mạng xã hội có mối liên hệ với cảm giác cô đơn của thanh thiếu niên hiện nay.
Social inequality does not correlate with improved community health outcomes in cities.
Bất bình đẳng xã hội không có mối liên hệ với sức khỏe cộng đồng ở các thành phố.
How does social support correlate with mental health in adolescents?
Hỗ trợ xã hội có mối liên hệ như thế nào với sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên?
Để thể hiện hoặc thiết lập mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều sự vật.
To show or establish a relationship between two or more things.
Research correlates income levels with education attainment in many countries.
Nghiên cứu liên kết mức thu nhập với trình độ giáo dục ở nhiều quốc gia.
Social media does not always correlate with real-life friendships.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng liên kết với tình bạn ngoài đời thực.
How does social status correlate with mental health issues?
Tình trạng xã hội liên kết như thế nào với các vấn đề sức khỏe tâm thần?
Để tương ứng theo một cách nào đó.
To correspond in some way.
Income level correlates with education attainment in many social studies.
Mức thu nhập tương quan với trình độ học vấn trong nhiều nghiên cứu xã hội.
Social media use does not always correlate with improved mental health.
Việc sử dụng mạng xã hội không phải lúc nào cũng tương quan với sức khỏe tâm thần tốt hơn.
Does social status correlate with happiness in urban areas like New York?
Tình trạng xã hội có tương quan với hạnh phúc ở các khu vực đô thị như New York không?
Dạng động từ của Correlates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correlate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Correlated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Correlated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Correlates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Correlating |
Correlates (Noun)
Một vật kết nối hai hoặc nhiều thứ khác; mối quan hệ giữa họ.
A thing that connects two or more other things a relationship between them.
Social media correlates with increased mental health issues among teenagers today.
Mạng xã hội có mối liên hệ với vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên ngày nay.
Social media does not always correlate with positive social interactions in communities.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có mối liên hệ với tương tác xã hội tích cực trong cộng đồng.
How does social inequality correlate with crime rates in urban areas?
Sự bất bình đẳng xã hội có mối liên hệ như thế nào với tỷ lệ tội phạm ở khu vực đô thị?
Income correlates with education level in many social studies.
Thu nhập có mối tương quan với trình độ học vấn trong nhiều nghiên cứu xã hội.
Income does not correlate with happiness in every culture.
Thu nhập không có mối tương quan với hạnh phúc ở mọi nền văn hóa.
How strongly does education correlate with job opportunities in urban areas?
Trình độ học vấn có mối tương quan mạnh mẽ với cơ hội việc làm ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Correlates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Correlate | Correlates |
Họ từ
Từ "correlates" là một danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, thể hiện mối quan hệ tương ứng hoặc liên hệ giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh của Anh (British English) và tiếng Anh của Mỹ (American English), cách viết và ý nghĩa không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh học thuật, "correlates" thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ thống kê trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



