Bản dịch của từ Correlates trong tiếng Việt
Correlates

Correlates (Verb)
Có mối quan hệ hoặc sự kết nối lẫn nhau, trong đó cái này ảnh hưởng hoặc phụ thuộc vào cái khác.
To have a mutual relationship or connection in which one thing affects or depends on another.
Để thể hiện hoặc thiết lập mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều sự vật.
To show or establish a relationship between two or more things.
Để tương ứng theo một cách nào đó.
To correspond in some way.
Dạng động từ của Correlates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correlate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Correlated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Correlated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Correlates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Correlating |
Correlates (Noun)
Một vật kết nối hai hoặc nhiều thứ khác; mối quan hệ giữa họ.
A thing that connects two or more other things a relationship between them.
Dạng danh từ của Correlates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Correlate | Correlates |
Họ từ
Từ "correlates" là một danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, thể hiện mối quan hệ tương ứng hoặc liên hệ giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh của Anh (British English) và tiếng Anh của Mỹ (American English), cách viết và ý nghĩa không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh học thuật, "correlates" thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ thống kê trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



