Bản dịch của từ Correus debendi trong tiếng Việt
Correus debendi

Correus debendi (Noun)
John became a correus debendi after signing the loan agreement.
John trở thành một correus debendi sau khi ký hợp đồng vay tiền.
Mary and Peter are correus debendi for the mortgage on the house.
Mary và Peter là correus debendi cho khoản thế chấp trên căn nhà.
Being a correus debendi comes with shared responsibility for the debt.
Việc làm correus debendi đi kèm với trách nhiệm chung cho nợ.
"Correus debendi" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được dịch là "không thể nào tránh khỏi". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp và kinh tế để chỉ trách nhiệm tài chính hoặc nghĩa vụ thanh toán mà một cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện. Về ngữ nghĩa, thuật ngữ này có sự tương đồng với "duty to pay" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, "correus debendi" mang sắc thái mang tính kỹ thuật hơn và thường gặp trong các văn bản pháp lý.
Từ "correus debendi" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "correus" có nghĩa là "quyền săn sóc" và "debendi" có nghĩa là "phải trả" hoặc "nợ". Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các nghĩa vụ tài chính mà một cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện. Mối liên hệ giữa nghĩa vết thương hiện tại và nguồn gốc Latin nằm ở khía cạnh nghĩa vụ và trách nhiệm, phản ánh sự cần thiết phải hoàn thành các nghĩa vụ được định nghĩa.
Thuật ngữ "correus debendi" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh pháp lý và tài chính, chủ yếu liên quan đến nghĩa vụ trong hợp đồng. Trong các tình huống thực tiễn, nó thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, các bài thuyết trình về luật hợp đồng, hoặc khi thảo luận về trách nhiệm của bên vay trong các giao dịch tài chính.