Bản dịch của từ Corroborant trong tiếng Việt

Corroborant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corroborant (Adjective)

kəɹˈɑbəɹnt
kəɹˈɑbəɹnt
01

Chứng thực; xác nhận.

Corroborating confirming.

Ví dụ

The corroborant evidence supported the claim made by Sarah in her report.

Bằng chứng xác nhận đã hỗ trợ tuyên bố của Sarah trong báo cáo.

The study did not provide corroborant data for the social behavior theory.

Nghiên cứu không cung cấp dữ liệu xác nhận cho lý thuyết hành vi xã hội.

Is there corroborant information about the social impact of the project?

Có thông tin xác nhận nào về tác động xã hội của dự án không?

02

(về thuốc) tiếp thêm sinh lực; sản sinh ra sức mạnh.

Of a medicine invigorating producing strength.

Ví dụ

The new health program is a corroborant for community well-being.

Chương trình sức khỏe mới là một loại thuốc bổ cho cộng đồng.

The initiative is not a corroborant for social improvement.

Sáng kiến này không phải là thuốc bổ cho sự cải thiện xã hội.

Is the new policy a corroborant for social support systems?

Chính sách mới có phải là thuốc bổ cho các hệ thống hỗ trợ xã hội không?

Corroborant (Noun)

kəɹˈɑbəɹnt
kəɹˈɑbəɹnt
01

Điều gì đó chứng thực.

Something that corroborates.

Ví dụ

The survey results were a strong corroborant for the community's needs.

Kết quả khảo sát là một bằng chứng mạnh mẽ cho nhu cầu cộng đồng.

The testimonies did not serve as a corroborant in the social study.

Các lời khai không đóng vai trò là bằng chứng trong nghiên cứu xã hội.

Are the statistics a corroborant for the social issue we discussed?

Các số liệu có phải là bằng chứng cho vấn đề xã hội chúng ta đã thảo luận không?

02

Một loại thuốc tiếp thêm sinh lực.

An invigorating medicine.

Ví dụ

Many believe community support is a corroborant for mental health.

Nhiều người tin rằng sự hỗ trợ cộng đồng là một loại thuốc bổ cho sức khỏe tâm thần.

Social media is not a corroborant for real-life friendships.

Mạng xã hội không phải là một loại thuốc bổ cho tình bạn ngoài đời thực.

Is volunteering a corroborant for social cohesion in cities?

Làm tình nguyện có phải là một loại thuốc bổ cho sự gắn kết xã hội ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corroborant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corroborant

Không có idiom phù hợp