Bản dịch của từ Corroborant trong tiếng Việt
Corroborant

Corroborant (Adjective)
Chứng thực; xác nhận.
The corroborant evidence supported the claim made by Sarah in her report.
Bằng chứng xác nhận đã hỗ trợ tuyên bố của Sarah trong báo cáo.
The study did not provide corroborant data for the social behavior theory.
Nghiên cứu không cung cấp dữ liệu xác nhận cho lý thuyết hành vi xã hội.
Is there corroborant information about the social impact of the project?
Có thông tin xác nhận nào về tác động xã hội của dự án không?
(về thuốc) tiếp thêm sinh lực; sản sinh ra sức mạnh.
The new health program is a corroborant for community well-being.
Chương trình sức khỏe mới là một loại thuốc bổ cho cộng đồng.
The initiative is not a corroborant for social improvement.
Sáng kiến này không phải là thuốc bổ cho sự cải thiện xã hội.
Is the new policy a corroborant for social support systems?
Chính sách mới có phải là thuốc bổ cho các hệ thống hỗ trợ xã hội không?
Corroborant (Noun)
Điều gì đó chứng thực.
Something that corroborates.
The survey results were a strong corroborant for the community's needs.
Kết quả khảo sát là một bằng chứng mạnh mẽ cho nhu cầu cộng đồng.
The testimonies did not serve as a corroborant in the social study.
Các lời khai không đóng vai trò là bằng chứng trong nghiên cứu xã hội.
Are the statistics a corroborant for the social issue we discussed?
Các số liệu có phải là bằng chứng cho vấn đề xã hội chúng ta đã thảo luận không?
Một loại thuốc tiếp thêm sinh lực.
An invigorating medicine.
Many believe community support is a corroborant for mental health.
Nhiều người tin rằng sự hỗ trợ cộng đồng là một loại thuốc bổ cho sức khỏe tâm thần.
Social media is not a corroborant for real-life friendships.
Mạng xã hội không phải là một loại thuốc bổ cho tình bạn ngoài đời thực.
Is volunteering a corroborant for social cohesion in cities?
Làm tình nguyện có phải là một loại thuốc bổ cho sự gắn kết xã hội ở các thành phố không?
Từ "corroborant" là một danh từ chỉ vật hoặc yếu tố giúp xác nhận, làm rõ hoặc củng cố một thông tin, giả thuyết nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nghiên cứu, corroborant thường đề cập đến chứng cứ hoặc dữ liệu hỗ trợ cho các kết luận. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong văn bản học thuật. Không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ “corroborant” có nguồn gốc từ tiếng Latin “corroborare”, trong đó "cor-" có nghĩa là "cùng nhau" và "roborare" có nghĩa là "làm mạnh mẽ" hoặc "củng cố". Từ này ban đầu được dùng trong bối cảnh y học, ám chỉ đến các chất hoặc phương pháp tăng cường sức khỏe. Ngày nay, "corroborant" được áp dụng rộng rãi hơn, chỉ những yếu tố hoặc thông tin làm tăng thêm tính xác thực hay sức thuyết phục cho một lập luận hay bằng chứng.
Từ "corroborant" không phải là từ phổ biến trong bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ một yếu tố hay thông tin hỗ trợ chứng minh cho một giả thuyết hoặc lý thuyết. Thông thường, nó xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo hoặc bài viết phân tích, nơi cần thiết phải cung cấp sự hỗ trợ cho các luận điểm bằng chứng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp