Bản dịch của từ Corroborating trong tiếng Việt
Corroborating

Corroborating(Verb)
Dạng động từ của Corroborating (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corroborate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corroborated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corroborated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corroborates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corroborating |
Corroborating(Adjective)
Hỗ trợ thêm bằng chứng hoặc thẩm quyền.
Supporting with further evidence or authority.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "corroborating" có nguồn gốc từ động từ "corroborate", có nghĩa là xác nhận hoặc làm cho chắc chắn một thông tin hoặc lý thuyết thông qua bằng chứng hoặc sự hỗ trợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, "corroborating" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học, nơi việc xác minh thông tin là thiết yếu để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy.
Từ "corroborating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "corroborare", có nghĩa là "làm cho mạnh mẽ" hay "củng cố". Thành phần "cor-" trong từ mang ý nghĩa "cùng nhau" và "roborare" có nghĩa là "củng cố" hay "tăng cường". Từ thế kỷ 16, "corroborate" đã được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho một tuyên bố. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, nhấn mạnh tính xác thực và sự khẳng định trong các nghiên cứu và luận cứ.
Từ "corroborating" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần cung cấp minh chứng hoặc hỗ trợ cho lập luận của mình. Từ này thường các tình huống như khi thảo luận về nghiên cứu, báo cáo khoa học hoặc phân tích dữ liệu. Hơn nữa, nó cũng xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và pháp luật, nhằm xác thực thông tin hoặc bằng chứng.
Họ từ
Từ "corroborating" có nguồn gốc từ động từ "corroborate", có nghĩa là xác nhận hoặc làm cho chắc chắn một thông tin hoặc lý thuyết thông qua bằng chứng hoặc sự hỗ trợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, "corroborating" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học, nơi việc xác minh thông tin là thiết yếu để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy.
Từ "corroborating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "corroborare", có nghĩa là "làm cho mạnh mẽ" hay "củng cố". Thành phần "cor-" trong từ mang ý nghĩa "cùng nhau" và "roborare" có nghĩa là "củng cố" hay "tăng cường". Từ thế kỷ 16, "corroborate" đã được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho một tuyên bố. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, nhấn mạnh tính xác thực và sự khẳng định trong các nghiên cứu và luận cứ.
Từ "corroborating" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần cung cấp minh chứng hoặc hỗ trợ cho lập luận của mình. Từ này thường các tình huống như khi thảo luận về nghiên cứu, báo cáo khoa học hoặc phân tích dữ liệu. Hơn nữa, nó cũng xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và pháp luật, nhằm xác thực thông tin hoặc bằng chứng.
