Bản dịch của từ Corroborating trong tiếng Việt

Corroborating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corroborating(Verb)

kɚˈɑbɚeɪtɪŋ
kɚˈɑbɚeɪtɪŋ
01

Xác nhận hoặc hỗ trợ cho (một tuyên bố, lý thuyết hoặc phát hiện)

Confirm or give support to a statement theory or finding.

Ví dụ

Dạng động từ của Corroborating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Corroborate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corroborated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corroborated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corroborates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Corroborating

Corroborating(Adjective)

kɚˈɑbɚeɪtɪŋ
kɚˈɑbɚeɪtɪŋ
01

Hỗ trợ thêm bằng chứng hoặc thẩm quyền.

Supporting with further evidence or authority.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ