Bản dịch của từ Corroborating trong tiếng Việt

Corroborating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corroborating (Verb)

kɚˈɑbɚeɪtɪŋ
kɚˈɑbɚeɪtɪŋ
01

Xác nhận hoặc hỗ trợ cho (một tuyên bố, lý thuyết hoặc phát hiện)

Confirm or give support to a statement theory or finding.

Ví dụ

The survey results corroborate the theory of social media influence.

Kết quả khảo sát xác nhận lý thuyết về ảnh hưởng của mạng xã hội.

The evidence does not corroborate his claims about social inequality.

Bằng chứng không xác nhận các tuyên bố của anh ấy về bất bình đẳng xã hội.

Can the new studies corroborate the findings on community engagement?

Các nghiên cứu mới có thể xác nhận các phát hiện về sự tham gia cộng đồng không?

Dạng động từ của Corroborating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Corroborate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corroborated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corroborated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corroborates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Corroborating

Corroborating (Adjective)

kɚˈɑbɚeɪtɪŋ
kɚˈɑbɚeɪtɪŋ
01

Hỗ trợ thêm bằng chứng hoặc thẩm quyền.

Supporting with further evidence or authority.

Ví dụ

The study provided corroborating evidence for the need for social reforms.

Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho nhu cầu cải cách xã hội.

Many experts are not corroborating the claims about social media impacts.

Nhiều chuyên gia không xác nhận các tuyên bố về tác động của mạng xã hội.

Is there corroborating data on the effects of social inequality?

Có dữ liệu nào hỗ trợ về tác động của bất bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corroborating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corroborating

Không có idiom phù hợp