Bản dịch của từ Corroborating trong tiếng Việt
Corroborating
Corroborating (Verb)
The survey results corroborate the theory of social media influence.
Kết quả khảo sát xác nhận lý thuyết về ảnh hưởng của mạng xã hội.
The evidence does not corroborate his claims about social inequality.
Bằng chứng không xác nhận các tuyên bố của anh ấy về bất bình đẳng xã hội.
Can the new studies corroborate the findings on community engagement?
Các nghiên cứu mới có thể xác nhận các phát hiện về sự tham gia cộng đồng không?
Dạng động từ của Corroborating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corroborate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corroborated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corroborated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corroborates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corroborating |
Corroborating (Adjective)
Hỗ trợ thêm bằng chứng hoặc thẩm quyền.
Supporting with further evidence or authority.
The study provided corroborating evidence for the need for social reforms.
Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho nhu cầu cải cách xã hội.
Many experts are not corroborating the claims about social media impacts.
Nhiều chuyên gia không xác nhận các tuyên bố về tác động của mạng xã hội.
Is there corroborating data on the effects of social inequality?
Có dữ liệu nào hỗ trợ về tác động của bất bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "corroborating" có nguồn gốc từ động từ "corroborate", có nghĩa là xác nhận hoặc làm cho chắc chắn một thông tin hoặc lý thuyết thông qua bằng chứng hoặc sự hỗ trợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, "corroborating" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học, nơi việc xác minh thông tin là thiết yếu để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy.
Từ "corroborating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "corroborare", có nghĩa là "làm cho mạnh mẽ" hay "củng cố". Thành phần "cor-" trong từ mang ý nghĩa "cùng nhau" và "roborare" có nghĩa là "củng cố" hay "tăng cường". Từ thế kỷ 16, "corroborate" đã được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho một tuyên bố. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu, nhấn mạnh tính xác thực và sự khẳng định trong các nghiên cứu và luận cứ.
Từ "corroborating" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần cung cấp minh chứng hoặc hỗ trợ cho lập luận của mình. Từ này thường các tình huống như khi thảo luận về nghiên cứu, báo cáo khoa học hoặc phân tích dữ liệu. Hơn nữa, nó cũng xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và pháp luật, nhằm xác thực thông tin hoặc bằng chứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp