Bản dịch của từ Corroboration trong tiếng Việt

Corroboration

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corroboration (Noun)

kɚɔbɚˈeɪʃn
kəɹɑbəɹˈeɪʃn
01

Bằng chứng xác nhận hoặc hỗ trợ một tuyên bố, lý thuyết hoặc phát hiện.

Evidence that confirms or supports a statement theory or finding.

Ví dụ

The survey provided corroboration for the theory of social media influence.

Khảo sát cung cấp bằng chứng cho lý thuyết về ảnh hưởng của mạng xã hội.

There is no corroboration for claims about the benefits of social media.

Không có bằng chứng nào cho những tuyên bố về lợi ích của mạng xã hội.

Is there corroboration