Bản dịch của từ Corsage trong tiếng Việt

Corsage

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corsage (Noun Countable)

kɔɹsˈɑʒ
kɑɹsˈɑʒ
01

Bó hoa nhỏ đeo trên váy phụ nữ hoặc đeo như vòng tay, thường dành cho những dịp đặc biệt.

Small bouquet of flowers worn on a womans dress or worn as a bracelet usually for a special occasion.

Ví dụ

She wore a beautiful corsage to her prom.

Cô ấy đã mặc một bó hoa corsage đẹp vào buổi tốt nghiệp của mình.

He didn't buy a corsage for the wedding ceremony.

Anh ấy không mua một bó hoa corsage cho buổi lễ cưới.

Did you remember to bring a corsage for the dance?

Bạn có nhớ mang theo một bó hoa corsage cho buổi nhảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corsage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corsage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.