Bản dịch của từ Corsage trong tiếng Việt
Corsage

Corsage (Noun Countable)
She wore a beautiful corsage to her prom.
Cô ấy đã mặc một bó hoa corsage đẹp vào buổi tốt nghiệp của mình.
He didn't buy a corsage for the wedding ceremony.
Anh ấy không mua một bó hoa corsage cho buổi lễ cưới.
Did you remember to bring a corsage for the dance?
Bạn có nhớ mang theo một bó hoa corsage cho buổi nhảy không?
Họ từ
Corsage là một thuật ngữ dùng để chỉ sự kết hợp của những bông hoa được trang trí trên trang phục, thường được đeo ở cổ tay hoặc trên áo cho những dịp đặc biệt như lễ cưới, tiệc prom hoặc sự kiện trang trọng. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh British và American; tuy nhiên, người Mỹ có thể sử dụng từ "boutonnière" để chỉ hoa cài áo dành cho nam giới. Corsage thường mang ý nghĩa biểu trưng cho tình yêu, sự kính trọng và sự trang nhã.
Từ "corsage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "corsage", xuất phát từ từ Latin "corpus" có nghĩa là "cơ thể". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ phần trên của trang phục, đặc biệt là áo corset. Theo thời gian, "corsage" đã chuyển biến để chỉ bó hoa mà phụ nữ thường đeo trên trang phục trong các dịp lễ hội, thể hiện sự thanh lịch và vẻ đẹp. Sự thay đổi này phản ánh sự kết hợp giữa y phục và trang sức trong văn hóa xã hội.
Từ "corsage" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề lễ hội hoặc thời trang. Trong ngữ cảnh khác, "corsage" thường được sử dụng để chỉ hoa cài áo trong các sự kiện như tiệc prom, đám cưới hoặc các buổi lễ trang trọng, thể hiện sự trang nhã và truyền thống trong cách ăn mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp