Bản dịch của từ Cortege trong tiếng Việt
Cortege

Cortege (Noun)
Một nghi lễ rước, đặc biệt là trong đám cưới, đám tang hoặc theo sau một vị vua.
A ceremonial procession especially for a wedding or funeral or following a monarch.
The cortege for the funeral included five black cars and many mourners.
Đoàn xe tang cho đám tang gồm năm chiếc xe đen và nhiều người tang.
The wedding cortege did not arrive on time for the ceremony.
Đoàn xe cưới không đến đúng giờ cho buổi lễ.
Is the cortege for the queen's funeral scheduled for next week?
Đoàn xe tang cho đám tang của nữ hoàng có được lên lịch vào tuần tới không?
Dạng danh từ của Cortege (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cortege | Corteges |
Họ từ
Từ "cortege" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một đoàn người hoặc phương tiện đi theo sau một buổi lễ, đặc biệt là một đám tang. Tại Anh, "cortege" thường được sử dụng để mô tả đoàn xe tang, trong khi ở Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các thuật ngữ như "funeral procession". Trong cả hai ngữ cảnh, từ này mang ý nghĩa nghiêm trọng, thể hiện sự tôn kính đối với người đã khuất.
Từ "cortege" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cortège", được biến đổi từ tiếng Latinh "cortīcum", nghĩa là "nhóm người". Nguyên thủy, từ này chỉ những đoàn người hộ tống một sự kiện quan trọng, đặc biệt là tang lễ. Theo thời gian, ý nghĩa của "cortege" đã mở rộng để chỉ bất kỳ nhóm người nào đi cùng nhau trong một dịp trang trọng. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò của đoàn người trong các nghi lễ quan trọng trong văn hóa xã hội.
Từ "cortege" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh nghi lễ hoặc tang lễ. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện khi mô tả đoàn xe tang hoặc đoàn người tham gia lễ tang. Sự hạn chế trong sự xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra IELTS có thể liên quan đến tính chất nghiêm túc và đặc biệt của chủ đề mà nó thể hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp