Bản dịch của từ Cortege trong tiếng Việt

Cortege

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cortege (Noun)

kɑɹtˈɛʒ
kɑɹtˈɛʒ
01

Một nghi lễ rước, đặc biệt là trong đám cưới, đám tang hoặc theo sau một vị vua.

A ceremonial procession especially for a wedding or funeral or following a monarch.

Ví dụ

The cortege for the funeral included five black cars and many mourners.

Đoàn xe tang cho đám tang gồm năm chiếc xe đen và nhiều người tang.

The wedding cortege did not arrive on time for the ceremony.

Đoàn xe cưới không đến đúng giờ cho buổi lễ.

Is the cortege for the queen's funeral scheduled for next week?

Đoàn xe tang cho đám tang của nữ hoàng có được lên lịch vào tuần tới không?

Dạng danh từ của Cortege (Noun)

SingularPlural

Cortege

Corteges

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cortege/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cortege

Không có idiom phù hợp