Bản dịch của từ Cosmetology trong tiếng Việt

Cosmetology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmetology (Noun)

kɑzmətˈɑlədʒi
kɑzmɪtˈɑlədʒi
01

Kỹ năng chuyên môn hoặc thực hành làm đẹp khuôn mặt, tóc và da.

The professional skill or practice of beautifying the face hair and skin.

Ví dụ

She studied cosmetology to become a makeup artist.

Cô ấy học về làm đẹp để trở thành một nghệ sĩ trang điểm.

The cosmetology industry offers various beauty treatments and services.

Ngành công nghiệp làm đẹp cung cấp nhiều liệu pháp và dịch vụ làm đẹp.

Cosmetology schools teach students about skincare and makeup techniques.

Các trường dạy nghề làm đẹp giảng dạy cho học sinh về kỹ thuật chăm sóc da và trang điểm.

She studied cosmetology to become a professional makeup artist.

Cô ấy học về thẩm mỹ để trở thành một nghệ sĩ trang điểm chuyên nghiệp.

Cosmetology services are in high demand for weddings and special events.

Dịch vụ thẩm mỹ được yêu cầu cao trong các đám cưới và sự kiện đặc biệt.

Dạng danh từ của Cosmetology (Noun)

SingularPlural

Cosmetology

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosmetology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosmetology

Không có idiom phù hợp