Bản dịch của từ Cosmetology trong tiếng Việt
Cosmetology

Cosmetology (Noun)
Kỹ năng chuyên môn hoặc thực hành làm đẹp khuôn mặt, tóc và da.
The professional skill or practice of beautifying the face hair and skin.
She studied cosmetology to become a makeup artist.
Cô ấy học về làm đẹp để trở thành một nghệ sĩ trang điểm.
The cosmetology industry offers various beauty treatments and services.
Ngành công nghiệp làm đẹp cung cấp nhiều liệu pháp và dịch vụ làm đẹp.
Cosmetology schools teach students about skincare and makeup techniques.
Các trường dạy nghề làm đẹp giảng dạy cho học sinh về kỹ thuật chăm sóc da và trang điểm.
She studied cosmetology to become a professional makeup artist.
Cô ấy học về thẩm mỹ để trở thành một nghệ sĩ trang điểm chuyên nghiệp.
Cosmetology services are in high demand for weddings and special events.
Dịch vụ thẩm mỹ được yêu cầu cao trong các đám cưới và sự kiện đặc biệt.
Dạng danh từ của Cosmetology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cosmetology | - |
Họ từ
Ngành thẩm mỹ, hay còn gọi là cosmetology, là lĩnh vực nghiên cứu và thực hành các kỹ thuật làm đẹp, bao gồm chăm sóc tóc, làm móng, trang điểm và chăm sóc da. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường phổ biến hơn trong các tài liệu giáo dục và chương trình đào tạo chuyên nghiệp về thẩm mỹ.
Thuật ngữ "cosmetology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cosmetologia", trong đó "cosmet-" xuất phát từ từ "kosmos", có nghĩa là "thế giới" hoặc "trật tự", kết hợp với hậu tố "-logy" có nghĩa là "nghiên cứu". Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh việc nghiên cứu và áp dụng các kỹ thuật chăm sóc sắc đẹp và thẩm mỹ. Ngày nay, "cosmetology" chỉ đến lĩnh vực chuyên môn trong chăm sóc và cải thiện vẻ bề ngoài của con người thông qua nhiều phương pháp khác nhau.
Từ "cosmetology" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài viết về ngành làm đẹp, chăm sóc da và nghiên cứu liên quan đến các sản phẩm thẩm mỹ. Ngoài ra, "cosmetology" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận chuyên ngành và chương trình đào tạo liên quan đến làm đẹp, cho thấy sự liên quan chặt chẽ với nghề nghiệp và xu hướng chăm sóc bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp