Bản dịch của từ Cosmid trong tiếng Việt

Cosmid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmid (Noun)

kˈɑzməd
kˈɑzməd
01

(di truyền học) một loại plasmid (thường được sử dụng làm vectơ nhân bản) được tạo ra bằng cách chèn các chuỗi cos, là các chuỗi dna của phage lambda.

Genetics a type of plasmid often used as a cloning vector constructed by the insertion of cos sequences which are dna sequences of the lambda phage.

Ví dụ

Cosmid vectors are commonly used in genetic research for cloning purposes.

Vectơ cosmid thường được sử dụng trong nghiên cứu di truyền cho mục đích nhân bản.

Not all researchers are familiar with the specific features of cosmid vectors.

Không phải tất cả các nhà nghiên cứu đều quen với các đặc điểm cụ thể của vectơ cosmid.

Do you know how cosmid vectors differ from other cloning vectors?

Bạn có biết vectơ cosmid khác biệt như thế nào so với các vectơ nhân bản khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosmid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosmid

Không có idiom phù hợp