Bản dịch của từ Cosmid trong tiếng Việt
Cosmid

Cosmid (Noun)
Cosmid vectors are commonly used in genetic research for cloning purposes.
Vectơ cosmid thường được sử dụng trong nghiên cứu di truyền cho mục đích nhân bản.
Not all researchers are familiar with the specific features of cosmid vectors.
Không phải tất cả các nhà nghiên cứu đều quen với các đặc điểm cụ thể của vectơ cosmid.
Do you know how cosmid vectors differ from other cloning vectors?
Bạn có biết vectơ cosmid khác biệt như thế nào so với các vectơ nhân bản khác không?
Cosmid là một loại vectơ di truyền được sử dụng trong công nghệ tái tổ hợp, có nguồn gốc từ phage lambda. Nó kết hợp đặc điểm của plasmid và phage, cho phép khối lượng DNA chèn vào lên đến khoảng 45 kilobase. Cosmids thường được dùng trong các nghiên cứu phân tích gen, bản đồ gen và dịch mã. Do sự kết hợp này, chúng mang lại khả năng tiếp nhận, lưu trữ và chuyển giao gen một cách hiệu quả trong nghiên cứu sinh học phân tử.
Từ "cosmid" bắt nguồn từ hai thành phần: "cos" và "mid". "Cos" là viết tắt của "cosmids", một loại DNA plasmid được phát hiện trong vi khuẩn, có nguồn gốc từ tiếng Latin "cosmos" nghĩa là "thế giới, vũ trụ", thể hiện tính chất đa dạng, mở rộng của cấu trúc di truyền. "Mid" xuất phát từ từ "middle", ám chỉ vị trí trung gian trong cấu trúc gen. Việc kết hợp này phản ánh đặc tính kết hợp giữa trình tự DNA và plasmid, điều này đã đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu di truyền học và sinh học phân tử.
Từ "cosmid" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói về chủ đề sinh học hoặc công nghệ gen. Trong bối cảnh nghiên cứu gen, "cosmid" được sử dụng phổ biến để chỉ một loại vector DNA, kết hợp giữa plasmid và một đoạn DNA của virus phage. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, giáo trình sinh học phân tử, và các hội thảo chuyên ngành, phản ánh tính chất chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp