Bản dịch của từ Cost analysis trong tiếng Việt
Cost analysis
Noun [U/C]

Cost analysis(Noun)
kˈɑst ənˈæləsəs
kˈɑst ənˈæləsəs
Ví dụ
02
Một đánh giá về khả năng thực hiện của một dự án dựa trên chi phí và doanh thu tiềm năng.
An assessment of the viability of a project based on its costs and potential revenues.
Ví dụ
03
Quá trình xác định tổng chi phí liên quan đến một dự án hoặc hoạt động.
The process of determining the total costs associated with a project or activity.
Ví dụ
