Bản dịch của từ Cost analysis trong tiếng Việt
Cost analysis
Noun [U/C]

Cost analysis (Noun)
kˈɑst ənˈæləsəs
kˈɑst ənˈæləsəs
01
Quá trình xác định tổng chi phí liên quan đến một dự án hoặc hoạt động.
The process of determining the total costs associated with a project or activity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đánh giá về khả năng thực hiện của một dự án dựa trên chi phí và doanh thu tiềm năng.
An assessment of the viability of a project based on its costs and potential revenues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cost analysis
Không có idiom phù hợp