Bản dịch của từ Cost breakdown trong tiếng Việt
Cost breakdown

Cost breakdown (Noun)
Một tài khoản chi tiết về chi phí tách biệt các chi phí khác nhau.
A detailed account of expenses separating various costs.
The cost breakdown of the charity event was carefully analyzed.
Bảng phân tích chi phí của sự kiện từ thiện đã được cẩn thận phân tích.
She couldn't provide a cost breakdown for the project budget.
Cô ấy không thể cung cấp bảng phân tích chi phí cho ngân sách dự án.
Did you include the cost breakdown in your IELTS writing task?
Bạn đã bao gồm bảng phân tích chi phí trong bài viết IELTS của mình chưa?
Phân tích về những gì được bao gồm trong tổng chi phí.
An analysis of what is included in a total cost.
The cost breakdown of the project was provided in the report.
Bảng phân tích chi phí của dự án được cung cấp trong báo cáo.
There was no detailed cost breakdown for the charity event.
Không có bảng phân tích chi phí chi tiết cho sự kiện từ thiện.
Can you explain the cost breakdown of the social program?
Bạn có thể giải thích bảng phân tích chi phí của chương trình xã hội không?
Một cách để hiểu các thành phần riêng lẻ tạo nên tổng chi phí.
A way to understand the individual components that make up a total cost.
Understanding the cost breakdown is crucial for budgeting effectively.
Hiểu chi phí phân tích là quan trọng để lập ngân sách hiệu quả.
Not knowing the cost breakdown can lead to overspending on unnecessary items.
Không biết chi phí phân tích có thể dẫn đến chi tiêu quá mức cho các mặt hàng không cần thiết.
Have you reviewed the cost breakdown of the social event yet?
Bạn đã xem xét chi phí phân tích của sự kiện xã hội chưa?
"Cost breakdown" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ việc phân chia chi phí của một dự án hoặc sản phẩm thành các thành phần cụ thể, giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố tạo nên tổng chi phí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, với sự ảnh hưởng của giọng địa phương trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "cost breakdown" xuất phát từ từ "cost" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constare", nghĩa là "đứng vững" và ám chỉ đến giá trị của một thứ gì đó. Từ "breakdown" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "break" và danh từ "down", có nghĩa là chia nhỏ hoặc phân tích. Kết hợp lại, "cost breakdown" chỉ việc phân tích cấu trúc chi phí thành các thành phần cụ thể, giúp dễ dàng đánh giá và quản lý chi phí trong các lĩnh vực như kinh doanh và kế toán.
Cụm từ "cost breakdown" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính và kế toán, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về ngân sách dự án, phân tích chi phí và lập kế hoạch tài chính. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể được liên kết với các bài viết thuộc phần Viết (Writing) và Nói (Speaking) khi thí sinh trình bày thông tin về chi phí và phân bổ ngân sách. Tần suất sử dụng cụm từ này trong IELTS được coi là khá cao trong các bài luận mang tính phân tích.