Bản dịch của từ Cost per rating point trong tiếng Việt
Cost per rating point
Noun [U/C]

Cost per rating point (Noun)
kˈɑst pɝˈ ɹˈeɪtɨŋ pˈɔɪnt
kˈɑst pɝˈ ɹˈeɪtɨŋ pˈɔɪnt
01
Một chỉ số được sử dụng trong quảng cáo để đo lường tính hiệu quả về chi phí của một chiến dịch quảng cáo truyền hình dựa trên phạm vi và tác động.
A metric used in advertising to measure the cost efficiency of a television advertising campaign based on its reach and impact.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được sử dụng trong lên kế hoạch truyền thông, đặc biệt trong truyền hình để đánh giá hiệu quả của các quảng cáo.
Used in media planning, specifically in television to gauge the effectiveness of advertising spots.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nó được tính bằng cách chia chi phí của quảng cáo cho số điểm xếp hạng đã đạt được.
It is calculated by dividing the cost of the advertisement by the number of rating points achieved.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cost per rating point
Không có idiom phù hợp