Bản dịch của từ Cost structure trong tiếng Việt

Cost structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost structure(Noun)

kˈɑst stɹˈʌktʃɚ
kˈɑst stɹˈʌktʃɚ
01

Một mô hình tài chính mô tả cách mà chi phí được phân bổ qua các hoạt động hoặc phòng ban khác nhau.

A financial model that outlines how costs are distributed across different activities or departments.

Ví dụ
02

Tổ chức các chi phí liên quan đến một doanh nghiệp hoặc sản phẩm.

The organization of costs associated with a business or product.

Ví dụ
03

Phân chia chi phí cố định và chi phí biến đổi trong một công ty.

The breakdown of fixed and variable costs within a company.

Ví dụ