Bản dịch của từ Costars trong tiếng Việt
Costars
Costars (Verb)
Emma Watson costars with Tom Hanks in the new social film.
Emma Watson đóng cùng Tom Hanks trong bộ phim xã hội mới.
They do not costar in any recent social projects together.
Họ không đóng chung trong bất kỳ dự án xã hội gần đây nào.
Do they costar in the upcoming social drama series?
Họ có đóng chung trong bộ phim truyền hình xã hội sắp tới không?
Dạng động từ của Costars (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Costar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Costared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Costared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Costars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Costaring |
Costars (Noun)
Tom Hanks and Meg Ryan costarred in the famous movie 'Sleepless in Seattle'.
Tom Hanks và Meg Ryan đã diễn chung trong bộ phim nổi tiếng 'Sleepless in Seattle'.
Many people believe that costars enhance a film's overall appeal.
Nhiều người tin rằng các diễn viên chính làm tăng sức hấp dẫn của bộ phim.
Did you know that Anne Hathaway and Hugh Jackman costarred in 'Les Misérables'?
Bạn có biết rằng Anne Hathaway và Hugh Jackman đã diễn chung trong 'Les Misérables' không?
Dạng danh từ của Costars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Costar | Costars |