Bản dịch của từ Costumer trong tiếng Việt
Costumer

Costumer (Noun)
Người thiết kế, may hoặc cung cấp trang phục sân khấu; một người mặc trang phục.
A person who designs makes or supplies theatrical costumes a costumier.
The local theater hired a talented costumer for their new production.
Nhà hát địa phương đã thuê một nhà may trang phục tài năng cho vở kịch mới của họ.
The costumer created stunning outfits for the actors in the play.
Người may trang đã tạo ra những bộ trang phục tuyệt đẹp cho các diễn viên trong vở kịch.
The costumer's attention to detail brought the characters to life on stage.
Sự chú ý đến chi tiết của người may trang đã mang nhân vật sống trên sân khấu.
The theater club performed a costumer drama last night.
Câu lạc bộ sân khấu đã biểu diễn một vở kịch trang phục vào đêm qua.
She enjoys watching costumer dramas on historical themes.
Cô ấy thích xem các vở kịch trang phục về chủ đề lịch sử.
The new movie production is a costumer drama set in the 19th century.
Bộ phim mới là một vở kịch trang phục được thiết lập vào thế kỷ 19.
Many costumers attended the cosplay event last weekend.
Nhiều người mặc trang phục tham gia sự kiện cosplay cuối tuần qua.
The costumer won the best costume prize at the convention.
Người mặc trang phục đã giành giải thưởng trang phục đẹp nhất tại hội chợ.
The store caters to costumers looking for cosplay accessories.
Cửa hàng phục vụ cho những người mặc trang phục tìm phụ kiện cosplay.
Họ từ
Từ "costumer" trong tiếng Anh chỉ những người làm nghề tạo dựng trang phục cho diễn viên hoặc cho các sự kiện, khác với từ "customer" có nghĩa là khách hàng. Tại Anh và Mỹ, "costumer" được phát âm tương tự, nhưng viết "costumer" trong cả hai ngữ cảnh là khác nhau. Trong khi "customer" phổ biến trong cả hai phương ngữ và được sử dụng rộng rãi trong thương mại, thì "costumer" lại thuộc lĩnh vực nghệ thuật và giải trí.
Từ "costumer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "costumos", có nghĩa là "thủ tục" hoặc "cách ăn mặc". Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian, trở thành "costume" trong tiếng Anh cổ, chỉ các bộ trang phục đặc biệt cho các sự kiện hoặc buổi biểu diễn. Ở nghĩa hiện tại, "costumer" chỉ người chuyên thiết kế và cung cấp trang phục, phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa ban đầu về trang phục đến nhân sự liên quan đến việc tạo ra chúng trong các lĩnh vực nghệ thuật và giải trí.
Từ "customer" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về thương mại và dịch vụ. Cụ thể, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về nhu cầu và hành vi của khách hàng, cũng như trong các tình huống mô tả trải nghiệm dịch vụ. Ngoài ra, "customer" cũng được dùng phổ biến trong ngành kinh doanh và tiếp thị, nhấn mạnh vai trò của khách hàng trong sự thành công của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
