Bản dịch của từ Cosplay trong tiếng Việt

Cosplay

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosplay (Noun)

kˈɑspleɪ
kˈɑspleɪ
01

Việc hóa trang thành một nhân vật trong phim, sách hoặc trò chơi điện tử, đặc biệt là nhân vật thuộc thể loại truyện tranh hoặc phim hoạt hình nhật bản.

The practice of dressing up as a character from a film book or video game especially one from the japanese genres of manga or anime.

Ví dụ

Many fans enjoy cosplay at Comic-Con events every summer.

Nhiều người hâm mộ thích cosplay tại sự kiện Comic-Con mỗi mùa hè.

Not everyone participates in cosplay during social gatherings.

Không phải ai cũng tham gia cosplay trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is cosplay popular among teenagers in your school?

Cosplay có phổ biến trong giới trẻ ở trường bạn không?

Cosplay (Verb)

kˈɑspleɪ
kˈɑspleɪ
01

Tham gia cosplay.

Engage in cosplay.

Ví dụ

Many fans engage in cosplay at Comic-Con every summer.

Nhiều người hâm mộ tham gia cosplay tại Comic-Con mỗi mùa hè.

She does not engage in cosplay because she prefers watching anime.

Cô ấy không tham gia cosplay vì cô thích xem anime hơn.

Do you engage in cosplay at local conventions or events?

Bạn có tham gia cosplay tại các hội nghị hoặc sự kiện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosplay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosplay

Không có idiom phù hợp
<