Bản dịch của từ Cosplay trong tiếng Việt
Cosplay

Cosplay (Noun)
Many fans enjoy cosplay at Comic-Con events every summer.
Nhiều người hâm mộ thích cosplay tại sự kiện Comic-Con mỗi mùa hè.
Not everyone participates in cosplay during social gatherings.
Không phải ai cũng tham gia cosplay trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is cosplay popular among teenagers in your school?
Cosplay có phổ biến trong giới trẻ ở trường bạn không?
Cosplay (Verb)
Tham gia cosplay.
Engage in cosplay.
Many fans engage in cosplay at Comic-Con every summer.
Nhiều người hâm mộ tham gia cosplay tại Comic-Con mỗi mùa hè.
She does not engage in cosplay because she prefers watching anime.
Cô ấy không tham gia cosplay vì cô thích xem anime hơn.
Do you engage in cosplay at local conventions or events?
Bạn có tham gia cosplay tại các hội nghị hoặc sự kiện địa phương không?
Cosplay, viết tắt từ "costume play", là hoạt động trong đó người tham gia hóa thân thành nhân vật từ phim ảnh, truyện tranh, trò chơi điện tử hoặc các phương tiện truyền thông khác. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong ý nghĩa. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các bối cảnh giải trí đương đại. Cosplay không chỉ bao gồm trang phục mà còn thể hiện hành vi và tinh thần của nhân vật được hóa thân.
Từ "cosplay" xuất phát từ sự kết hợp giữa hai từ tiếng Anh: "costume" (trang phục) và "play" (diễn). Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện tại Nhật Bản vào những năm 1980 để mô tả việc người hâm mộ hóa trang thành các nhân vật trong anime, manga hoặc video game. Cosplay không chỉ phản ánh sự sáng tạo và đam mê của người tham gia mà còn thể hiện sự giao thoa giữa văn hóa đại chúng và nghệ thuật diễn xuất hiện đại.
Từ "cosplay" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi chủ đề chủ yếu xoay quanh văn hóa đại chúng và sở thích cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "cosplay" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phim ảnh, trò chơi điện tử và hoạt động lễ hội, liên quan đến việc hóa trang thành các nhân vật từ các tác phẩm nghệ thuật hay truyền thông. Từ này nổi bật trong cộng đồng những người yêu thích văn hóa Nhật Bản và các sự kiện convention.