Bản dịch của từ Manga trong tiếng Việt

Manga

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manga (Noun)

mˈæŋgə
mˈæŋgə
01

Một phong cách truyện tranh và tiểu thuyết đồ họa của nhật bản, thường nhắm đến người lớn cũng như trẻ em.

A style of japanese comic books and graphic novels, typically aimed at adults as well as children.

Ví dụ

Reading manga is a popular pastime in Japan.

Đọc manga là một thú vui phổ biến ở Nhật Bản.

Many teenagers enjoy creating their own manga characters.

Nhiều thanh thiếu niên thích tạo ra nhân vật manga của riêng mình.

The manga industry in Japan generates billions of dollars annually.

Ngành công nghiệp manga ở Nhật Bản tạo ra hàng tỷ đô la hàng năm.

Dạng danh từ của Manga (Noun)

SingularPlural

Manga

Mangas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manga/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] The was popular enough to spawn a live action film adaptation in 2001 [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting

Idiom with Manga

Không có idiom phù hợp