Bản dịch của từ Cot death trong tiếng Việt

Cot death

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cot death (Noun)

kˈɑt dˈɛθ
kˈɑt dˈɛθ
01

Cái chết đột ngột và không rõ nguyên nhân của một trẻ sơ sinh khỏe mạnh, thường xảy ra trong khi ngủ, thường được gọi là hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (sids).

The sudden and unexplained death of an apparently healthy infant often during sleep commonly referred to as sudden infant death syndrome sids

Ví dụ

Cot death affects many families, causing deep emotional pain and loss.

Chết trong cũi ảnh hưởng đến nhiều gia đình, gây nỗi đau sâu sắc.

Cot death does not discriminate; it can happen to any infant.

Chết trong cũi không phân biệt; nó có thể xảy ra với bất kỳ trẻ sơ sinh nào.

What causes cot death in infants during their sleep at night?

Nguyên nhân nào gây ra chết trong cũi ở trẻ sơ sinh khi ngủ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cot death/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cot death

Không có idiom phù hợp