Bản dịch của từ Cottage furniture trong tiếng Việt

Cottage furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cottage furniture(Noun)

kˈɑtədʒ fɝˈnɨtʃɚ
kˈɑtədʒ fɝˈnɨtʃɚ
01

Một phong cách đồ nội thất liên quan đến các ngôi nhà hoặc nhà gỗ ở nông thôn, thường được đặc trưng bởi vẻ ngoài ấm cúng và thoải mái.

A style of furniture associated with country or rustic cottages, often characterized by a cozy and casual aesthetic.

Ví dụ
02

Thường bao gồm gỗ sơn, vải có họa tiết hoa và các đồ vật cổ.

Typically includes painted wood, fabrics with floral patterns, and vintage items.

Ví dụ
03

Thường gợi lên cảm giác ấm cúng và đơn giản trong thiết kế.

Generally evokes a sense of homeliness and simplicity in design.

Ví dụ