Bản dịch của từ Cottage furniture trong tiếng Việt

Cottage furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cottage furniture (Noun)

kˈɑtədʒ fɝˈnɨtʃɚ
kˈɑtədʒ fɝˈnɨtʃɚ
01

Một phong cách đồ nội thất liên quan đến các ngôi nhà hoặc nhà gỗ ở nông thôn, thường được đặc trưng bởi vẻ ngoài ấm cúng và thoải mái.

A style of furniture associated with country or rustic cottages, often characterized by a cozy and casual aesthetic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường bao gồm gỗ sơn, vải có họa tiết hoa và các đồ vật cổ.

Typically includes painted wood, fabrics with floral patterns, and vintage items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường gợi lên cảm giác ấm cúng và đơn giản trong thiết kế.

Generally evokes a sense of homeliness and simplicity in design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cottage furniture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cottage furniture

Không có idiom phù hợp