Bản dịch của từ Coucals trong tiếng Việt

Coucals

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coucals (Noun)

kˈukˌælz
kˈukˌælz
01

Một loài chim cu đen lớn được tìm thấy ở châu phi, tiểu lục địa ấn độ và australasia.

A large black cuckoo that is found in africa the indian subcontinent and australasia.

Ví dụ

Coucals are often seen in social groups in African savannas.

Coucals thường được thấy trong các nhóm xã hội ở savanna châu Phi.

Coucals do not migrate like other birds during social seasons.

Coucals không di cư như các loài chim khác trong mùa xã hội.

Are coucals social birds that live in groups or alone?

Coucals có phải là loài chim xã hội sống theo nhóm hay đơn độc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coucals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coucals

Không có idiom phù hợp