Bản dịch của từ Councilor trong tiếng Việt

Councilor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Councilor (Noun)

kˈaʊnsəlɚ
kˈaʊnsələɹ
01

Một người là thành viên của một hội đồng, đặc biệt là một người đại diện cho một nhóm hoặc khu vực cụ thể.

A person who is part of a council especially one who represents a particular group or area.

Ví dụ

The councilor proposed new laws to improve community safety in 2023.

Nghị viên đã đề xuất các luật mới để cải thiện an toàn cộng đồng vào năm 2023.

The councilor did not attend the meeting about housing issues last week.

Nghị viên đã không tham dự cuộc họp về vấn đề nhà ở tuần trước.

Did the councilor represent our neighborhood at the city council meeting?

Nghị viên có đại diện cho khu phố của chúng ta tại cuộc họp hội đồng thành phố không?

Dạng danh từ của Councilor (Noun)

SingularPlural

Councilor

Councilors

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/councilor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Councilor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.