Bản dịch của từ Councilor trong tiếng Việt
Councilor

Councilor (Noun)
Một người là thành viên của một hội đồng, đặc biệt là một người đại diện cho một nhóm hoặc khu vực cụ thể.
A person who is part of a council especially one who represents a particular group or area.
The councilor proposed new laws to improve community safety in 2023.
Nghị viên đã đề xuất các luật mới để cải thiện an toàn cộng đồng vào năm 2023.
The councilor did not attend the meeting about housing issues last week.
Nghị viên đã không tham dự cuộc họp về vấn đề nhà ở tuần trước.
Did the councilor represent our neighborhood at the city council meeting?
Nghị viên có đại diện cho khu phố của chúng ta tại cuộc họp hội đồng thành phố không?
Dạng danh từ của Councilor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Councilor | Councilors |
Từ "councilor" chỉ một thành viên của một hội đồng, thường là hội đồng địa phương, có nhiệm vụ đưa ra quyết định và chính sách cho cộng đồng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng lẫn lộn giữa Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, từ "councilor" (Mỹ) có thể được dùng phổ biến hơn so với "councillor" (Anh), với hình thức viết khác nhau nhưng chức năng cơ bản tương tự.
Từ "councilor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concilium", có nghĩa là "hội đồng". "Concilium" được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "calare" (gọi). Trong thế kỷ trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các quyết định chung. Ý nghĩa hiện tại của "councilor", chỉ những người đại diện trong các hội đồng quản lý hoặc chính trị, vẫn giữ nguyên bản chất tập thể và chức năng quyết định từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "councilor" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, do khối lượng từ vựng chính trị và quản lý hạn chế. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính quyền địa phương, nơi các viên chức được bầu chọn tham gia vào quá trình ra quyết định. Ngoài ra, từ này cũng hay được đề cập trong các bài viết về chính sách xã hội và quản lý công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp