Bản dịch của từ Counseling trong tiếng Việt

Counseling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counseling(Verb)

kˈaʊnsəlɪŋ
kˈaʊnslɪŋ
01

Cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn chuyên nghiệp trong việc giải quyết các vấn đề cá nhân hoặc tâm lý.

The provision of professional assistance and guidance in resolving personal or psychological problems.

Ví dụ

Dạng động từ của Counseling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Counsel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Counseled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Counseled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Counsels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Counseling

Counseling(Noun)

kˈaʊnsəlɪŋ
kˈaʊnslɪŋ
01

Hướng dẫn chuyên môn trong việc giải quyết các vấn đề cá nhân hoặc tâm lý.

Professional guidance in resolving personal or psychological problems.

Ví dụ

Dạng danh từ của Counseling (Noun)

SingularPlural

Counseling

Counselings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ