Bản dịch của từ Counted upon trong tiếng Việt
Counted upon
Counted upon (Adjective)
Được coi là đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy; đáng tin cậy.
Regarded as reliable or dependable trusted.
Friends are often counted upon during difficult times in life.
Bạn bè thường được tin tưởng trong những lúc khó khăn trong cuộc sống.
My family is not counted upon for financial support.
Gia đình tôi không được tin tưởng về hỗ trợ tài chính.
Are you counted upon by your colleagues for advice?
Bạn có được đồng nghiệp tin tưởng để đưa ra lời khuyên không?
Counted upon (Verb)
Dựa vào hoặc phụ thuộc vào (ai đó hoặc cái gì đó), đặc biệt là trong những lúc cần thiết.
To rely or depend on someone or something especially in times of need.
I counted upon my friends during tough times last year.
Tôi đã dựa vào bạn bè trong những lúc khó khăn năm ngoái.
She did not count upon anyone for support during the event.
Cô ấy không dựa vào ai để nhận hỗ trợ trong sự kiện.
Can you count upon your family when facing challenges?
Bạn có thể dựa vào gia đình khi đối mặt với thử thách không?
"Counted upon" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là dựa vào hoặc tin tưởng vào ai đó hay điều gì đó. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh thể hiện sự kỳ vọng về sự hỗ trợ hoặc đáng tin cậy. Tuy nhiên, điều này thường không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về khẩu ngữ lẫn văn bản, mà chỉ khác nhau ở một số từ ngữ hoặc cách diễn đạt khác trong những ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "counted upon" xuất phát từ động từ "count" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latin "computare", nghĩa là tính toán. "Computare" gồm hai phần: "com-" (cùng nhau) và "putare" (đánh giá, suy nghĩ). Ban đầu, "count" được sử dụng để chỉ việc tính toán số lượng, sau đó phát triển ý nghĩa rộng hơn là dựa vào, tin tưởng vào một điều gì đó. "Counted upon" hiện tượng gắn với nghĩa tin tưởng và dựa vào sự hỗ trợ hay một kết quả nào đó, phản ánh sâu sắc sự kết nối giữa tín nhiệm và tính toán.
Cụm từ "counted upon" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thể hiện mong đợi hoặc sự tin cậy. Nó cũng tương đối phổ biến trong văn viết học thuật, khi thảo luận về những yếu tố hoặc cá nhân có thể được kỳ vọng tạo ảnh hưởng tích cực. Trong các tình huống đời sống, cụm này thường được sử dụng khi đề cập đến sự tín nhiệm trong mối quan hệ cá nhân hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp