Bản dịch của từ Counter-attacking trong tiếng Việt

Counter-attacking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counter-attacking (Verb)

kˈaʊntɚtˌækɨtɨŋ
kˈaʊntɚtˌækɨtɨŋ
01

Phát động một cuộc tấn công để đáp lại cuộc tấn công từ đối thủ trong trò chơi hoặc môn thể thao.

To launch an attack in response to an attack from an opponent in a game or sport.

Ví dụ

The team counter-attacking quickly after the opponent's goal was impressive.

Đội bóng phản công nhanh chóng sau bàn thắng của đối thủ thật ấn tượng.

They did not counter-attack after losing possession in the last match.

Họ không phản công sau khi mất quyền kiểm soát ở trận đấu cuối.

Are the players counter-attacking effectively in the current tournament?

Các cầu thủ có đang phản công hiệu quả trong giải đấu hiện tại không?

Dạng động từ của Counter-attacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Counter-attack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Counter-attacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Counter-attacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Counter-attacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Counter-attacking

Counter-attacking (Adjective)

kˈaʊntɚtˌækɨtɨŋ
kˈaʊntɚtˌækɨtɨŋ
01

Đặc trưng bằng cách tung ra các đòn tấn công nhanh để đáp lại động thái của đối thủ.

Characterized by launching quick attacks in response to the opponents moves.

Ví dụ

The team used counter-attacking strategies during the community soccer match.

Đội bóng đã sử dụng chiến lược phản công trong trận đấu bóng đá cộng đồng.

They did not apply counter-attacking methods in their social media campaign.

Họ đã không áp dụng các phương pháp phản công trong chiến dịch truyền thông xã hội.

Are counter-attacking techniques effective in social interactions and discussions?

Các kỹ thuật phản công có hiệu quả trong các tương tác và thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counter-attacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Counter-attacking

Không có idiom phù hợp