Bản dịch của từ Counter-attacking trong tiếng Việt
Counter-attacking

Counter-attacking (Verb)
The team counter-attacking quickly after the opponent's goal was impressive.
Đội bóng phản công nhanh chóng sau bàn thắng của đối thủ thật ấn tượng.
They did not counter-attack after losing possession in the last match.
Họ không phản công sau khi mất quyền kiểm soát ở trận đấu cuối.
Are the players counter-attacking effectively in the current tournament?
Các cầu thủ có đang phản công hiệu quả trong giải đấu hiện tại không?
Dạng động từ của Counter-attacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Counter-attack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counter-attacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counter-attacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counter-attacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counter-attacking |
Counter-attacking (Adjective)
The team used counter-attacking strategies during the community soccer match.
Đội bóng đã sử dụng chiến lược phản công trong trận đấu bóng đá cộng đồng.
They did not apply counter-attacking methods in their social media campaign.
Họ đã không áp dụng các phương pháp phản công trong chiến dịch truyền thông xã hội.
Are counter-attacking techniques effective in social interactions and discussions?
Các kỹ thuật phản công có hiệu quả trong các tương tác và thảo luận xã hội không?
Counter-attacking (tấn công phản đòn) là một thuật ngữ trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là bóng đá, mô tả chiến lược tấn công nhanh chóng sau khi đội bóng phòng ngự ngăn chặn được một cuộc tấn công của đối thủ. Hình thức này nhấn mạnh việc sử dụng tốc độ và sự nhạy bén để tận dụng cơ hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản.
Từ "counter-attacking" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contra" nghĩa là "chống lại" và "attacare" có nghĩa là "tấn công". Từ này phát triển thành một hình thức chiến lược trong các lĩnh vực như quân sự và thể thao, mang ý nghĩa phản công để chống lại một cuộc tấn công. Trong ngữ cảnh hiện đại, "counter-attacking" thường được sử dụng để miêu tả hành động phản ứng một cách hiệu quả và nhanh chóng trước sự khiêu khích, phản ánh sự linh hoạt và khả năng chiến lược tối ưu trong giao tranh.
Từ "counter-attacking" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh thể thao hoặc chiến thuật được khai thác. Trong các bài viết và nói, từ này thường được sử dụng để mô tả chiến lược phản công trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, nhằm nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng ứng phó nhanh chóng với tình huống. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về chiến thuật quân sự và quản lý.